Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

賃貸

Mục lục

[ ちんたい ]

n

sự cho thuê
資産の賃貸 :sự cho thuê tài sản
長期賃貸 :sự cho thuê dài hạn

Kinh tế

[ ちんたい ]

sự cho thuê [lease]
Category: Tài chính [財政]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 賃貸する

    [ ちんたい ] vs cho thuê 部屋を賃貸する :cho thuê một căn phòng 別荘を賃貸する :cho thuê biệt thự
  • 賃貸人

    Mục lục 1 [ ちんたいにん ] 1.1 n 1.1.1 Chủ cho thuê 2 Kinh tế 2.1 [ ちんたいにん ] 2.1.1 người thuê theo hợp đồng (nhà,...
  • 賃貸価格

    [ ちんたいかかく ] n giá cho thuê
  • 賃貸借

    Mục lục 1 [ ちんたいしゃく ] 1.1 n 1.1.1 cho thuê ngắn hạn 2 Kinh tế 2.1 [ ちんたいしゃく ] 2.1.1 cho thuê ngắn hạn [hiring]...
  • 賃貸借契約

    [ ちんたいしゃくけいやく ] n hợp đồng cho thuê 6カ月の賃貸借契約をする :ký hợp đồng cho thuê 6 tháng 賃貸借契約を変更する :sửa...
  • 賃金

    Mục lục 1 [ ちんぎん ] 1.1 n 1.1.1 tiền công 2 Kinh tế 2.1 [ ちんぎん ] 2.1.1 tiền lương [wages] [ ちんぎん ] n tiền công 賃金・就業時間・休息そのほかの勤労条件に関する基準 :những...
  • 賃金の差

    [ ちんぎんのさ ] n sự khác nhau về mức lương 賃金の差別禁止 :Không cho phép sự phân biệt về mức lương
  • 賃金体系

    [ ちんぎんたいけい ] n hệ thống lương ~の賃金体系に影響を与える :Gây ảnh hưởng đến hệ thống lương của...
  • 賑わい

    [ にぎわい ] n Sự thịnh vượng/sự nhộn nhịp 町には往年の賑わいは見られない. :Không thể nhận ra sự thịnh vượng...
  • 賑わう

    [ にぎわう ] v5u sôi nổi/náo nhiệt/sống động/huyên náo この歴史的な建物は毎年数多くの観光客でにぎわう: tòa nhà...
  • 賑やか

    [ にぎやか ] adj-na sôi nổi/náo nhiệt/sống động/huyên náo にぎやかなパーティー: bữa tiệc huyên náo
  • 賓客

    Mục lục 1 [ ひんかく ] 1.1 n 1.1.1 khách mời danh dự 2 [ ひんきゃく ] 2.1 n 2.1.1 khách mời danh dự [ ひんかく ] n khách mời...
  • 賓格

    [ ひんかく ] n tân cách
  • 賄い付き

    [ まかないつき ] n sự đi kèm cả bữa ăn
  • 賄う

    Mục lục 1 [ まかなう ] 1.1 v5u 1.1.1 chịu chi trả 2 Kinh tế 2.1 [ まかなう ] 2.1.1 cung cấp cho/bảo đảm cho [cover, provide for]...
  • 賄賂

    Mục lục 1 [ わいろ ] 1.1 v5u 1.1.1 hối lộ 1.2 n 1.2.1 sự hối lộ [ わいろ ] v5u hối lộ n sự hối lộ 賄賂を受け取る:...
  • 賄賂を使う

    Mục lục 1 [ わいろをつかう ] 1.1 n 1.1.1 đút tiền 1.1.2 đút lót [ わいろをつかう ] n đút tiền đút lót
  • 賄賂を贈る

    Mục lục 1 [ わいろをおくる ] 1.1 n 1.1.1 đút tiền 1.1.2 đút lót [ わいろをおくる ] n đút tiền đút lót
  • 資する

    Kinh tế [ しする ] đóng góp vào [be conducive to, contribute to, assist (expansion)] Category : Tài chính [財政] Explanation : Sự mở rộng.
  • 資産

    Mục lục 1 [ しさん ] 1.1 n 1.1.1 tư sản 1.1.2 tài sản 2 Kinh tế 2.1 [ しさん ] 2.1.1 tài sản/tài sản có [asset(s)] [ しさん...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top