Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

賄う

Mục lục

[ まかなう ]

v5u

chịu chi trả
_歳以上を対象に医療費の_%を賄う : chịu chi trả _% phí điều trị cho những đối tượng từ _tuổi trở lên

Kinh tế

[ まかなう ]

cung cấp cho/bảo đảm cho [cover, provide for]
Category: Tài chính [財政]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 賄賂

    Mục lục 1 [ わいろ ] 1.1 v5u 1.1.1 hối lộ 1.2 n 1.2.1 sự hối lộ [ わいろ ] v5u hối lộ n sự hối lộ 賄賂を受け取る:...
  • 賄賂を使う

    Mục lục 1 [ わいろをつかう ] 1.1 n 1.1.1 đút tiền 1.1.2 đút lót [ わいろをつかう ] n đút tiền đút lót
  • 賄賂を贈る

    Mục lục 1 [ わいろをおくる ] 1.1 n 1.1.1 đút tiền 1.1.2 đút lót [ わいろをおくる ] n đút tiền đút lót
  • 資する

    Kinh tế [ しする ] đóng góp vào [be conducive to, contribute to, assist (expansion)] Category : Tài chính [財政] Explanation : Sự mở rộng.
  • 資産

    Mục lục 1 [ しさん ] 1.1 n 1.1.1 tư sản 1.1.2 tài sản 2 Kinh tế 2.1 [ しさん ] 2.1.1 tài sản/tài sản có [asset(s)] [ しさん...
  • 資産の部

    Kinh tế [ しさんのぶ ] tài sản [Assets (US)] Category : Tài chính [財政]
  • 資産家

    [ しさんか ] n nhà tư sản
  • 資産状態

    Kinh tế [ しさんじょうたい ] khả năng tài chính (hãng buôn) [financial standing] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 資産状態(商社)

    [ しさんじょうたい(しょうしゃ) ] n khả năng tài chính
  • 資産管理

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ しさんかんり ] 1.1.1 quản lý tài sản [Asset-management] 2 Tin học 2.1 [ しさんかんり ] 2.1.1 dự liệu...
  • 資産配分

    Kinh tế [ しさんはいぶん ] sự phân bổ tài sản [asset allocation] Category : Tài chính [財政]
  • 資産担保証券

    Kinh tế [ しさんたんぽしょうけん ] chứng khoán đảm bảo tài sản [ABS(Asset Backed Securities)] Category : 証券ビジネス...
  • 資財所要量計画

    Tin học [ しざいしょようりょうけいかく ] Lập Kế Hoạch Vật Liệu Yêu Cầu [MRP/Material Requirement Planning] Explanation : Là...
  • 資金

    Mục lục 1 [ しきん ] 1.1 n 1.1.1 vốn vận chuyển 1.1.2 vốn 1.1.3 tiền vốn [ しきん ] n vốn vận chuyển vốn tiền vốn
  • 資金利鞘

    Kinh tế [ しきんりしょう ] lãi ròng [net interest margin] Category : Tài chính [財政]
  • 資金を出し合う

    [ しきんをだしあう ] n góp vốn
  • 資金回収式信用状

    Mục lục 1 [ しきんかいしゅうしきしんようじょう ] 1.1 n 1.1.1 bộ luật thương mại 2 Kinh tế 2.1 [ しきんかいしゅうしきしんようじょう...
  • 資金管理サービス

    [ しきんかんりさーびす ] n Dịch vụ Quản lý Tiền mặt
  • 資金総合管理

    [ しきんそうごうかんり ] n Kế toán quản lý tiền mặt
  • 資金調達

    [ しきんちょうたつ ] n huy động vốn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top