Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

資財所要量計画

Tin học

[ しざいしょようりょうけいかく ]

Lập Kế Hoạch Vật Liệu Yêu Cầu [MRP/Material Requirement Planning]
Explanation: Là một cách tiếp cận tới các hệ thống quản lý thông tin trong môi trường sản xuất bằng cách sử dụng phần mềm để kiểm soát và điều khiển sản xuất, ví dụ như xác định và lên kế hoạch khi nào cần yêu cầu mua thêm vật liệu và khối lượng là bao nhiêu.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 資金

    Mục lục 1 [ しきん ] 1.1 n 1.1.1 vốn vận chuyển 1.1.2 vốn 1.1.3 tiền vốn [ しきん ] n vốn vận chuyển vốn tiền vốn
  • 資金利鞘

    Kinh tế [ しきんりしょう ] lãi ròng [net interest margin] Category : Tài chính [財政]
  • 資金を出し合う

    [ しきんをだしあう ] n góp vốn
  • 資金回収式信用状

    Mục lục 1 [ しきんかいしゅうしきしんようじょう ] 1.1 n 1.1.1 bộ luật thương mại 2 Kinh tế 2.1 [ しきんかいしゅうしきしんようじょう...
  • 資金管理サービス

    [ しきんかんりさーびす ] n Dịch vụ Quản lý Tiền mặt
  • 資金総合管理

    [ しきんそうごうかんり ] n Kế toán quản lý tiền mặt
  • 資金調達

    [ しきんちょうたつ ] n huy động vốn
  • 資金配分

    Kinh tế [ しきんはいぶん ] đầu tư vốn [placement of funds] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 資金源

    [ しきんげん ] n nguồn vốn
  • 資材

    Mục lục 1 [ しざい ] 1.1 n 1.1.1 vật liệu 1.1.2 tư liệu 2 Kỹ thuật 2.1 [ しざい ] 2.1.1 vật liệu [material] [ しざい ] n vật...
  • 資材管理

    Kỹ thuật [ しざいかんり ] sự quản lý vật liệu [material control]
  • 資材購入計画

    Kỹ thuật [ しざいこうにゅうけいかく ] kế hoạch mua vật liệu [material purchasing plan]
  • 資格

    Mục lục 1 [ しかく ] 1.1 n 1.1.1 tư cách 1.1.2 thân phận 1.1.3 địa vị 1.1.4 bằng cấp 2 Kinh tế 2.1 [ しかく ] 2.1.1 thẩm quyền/tư...
  • 資源

    Mục lục 1 [ しげん ] 1.1 n 1.1.1 tài nguyên 2 Tin học 2.1 [ しげん ] 2.1.1 tài nguyên [resource] [ しげん ] n tài nguyên Tin học...
  • 資源分配

    Tin học [ しげんぶんぱい ] chia sẻ tài nguyên [resource sharing]
  • 資源共有

    Tin học [ しげんきょうゆう ] chia sẻ tài nguyên [resource sharing]
  • 資源割振り

    Tin học [ しげんわりふり ] sự cấp phát tài nguyên [resource allocation]
  • 資源税

    Kinh tế [ しげんぜい ] Thuế tài nguyên Category : Luật
  • 資源管理

    Tin học [ しげんかんり ] quản lý tài nguyên [resource management]
  • 資源環境省

    [ しげんかんきょうしょう ] n Bộ Tài nguyên Môi trường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top