Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

資金

Mục lục

[ しきん ]

n

vốn vận chuyển
vốn
tiền vốn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 資金利鞘

    Kinh tế [ しきんりしょう ] lãi ròng [net interest margin] Category : Tài chính [財政]
  • 資金を出し合う

    [ しきんをだしあう ] n góp vốn
  • 資金回収式信用状

    Mục lục 1 [ しきんかいしゅうしきしんようじょう ] 1.1 n 1.1.1 bộ luật thương mại 2 Kinh tế 2.1 [ しきんかいしゅうしきしんようじょう...
  • 資金管理サービス

    [ しきんかんりさーびす ] n Dịch vụ Quản lý Tiền mặt
  • 資金総合管理

    [ しきんそうごうかんり ] n Kế toán quản lý tiền mặt
  • 資金調達

    [ しきんちょうたつ ] n huy động vốn
  • 資金配分

    Kinh tế [ しきんはいぶん ] đầu tư vốn [placement of funds] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 資金源

    [ しきんげん ] n nguồn vốn
  • 資材

    Mục lục 1 [ しざい ] 1.1 n 1.1.1 vật liệu 1.1.2 tư liệu 2 Kỹ thuật 2.1 [ しざい ] 2.1.1 vật liệu [material] [ しざい ] n vật...
  • 資材管理

    Kỹ thuật [ しざいかんり ] sự quản lý vật liệu [material control]
  • 資材購入計画

    Kỹ thuật [ しざいこうにゅうけいかく ] kế hoạch mua vật liệu [material purchasing plan]
  • 資格

    Mục lục 1 [ しかく ] 1.1 n 1.1.1 tư cách 1.1.2 thân phận 1.1.3 địa vị 1.1.4 bằng cấp 2 Kinh tế 2.1 [ しかく ] 2.1.1 thẩm quyền/tư...
  • 資源

    Mục lục 1 [ しげん ] 1.1 n 1.1.1 tài nguyên 2 Tin học 2.1 [ しげん ] 2.1.1 tài nguyên [resource] [ しげん ] n tài nguyên Tin học...
  • 資源分配

    Tin học [ しげんぶんぱい ] chia sẻ tài nguyên [resource sharing]
  • 資源共有

    Tin học [ しげんきょうゆう ] chia sẻ tài nguyên [resource sharing]
  • 資源割振り

    Tin học [ しげんわりふり ] sự cấp phát tài nguyên [resource allocation]
  • 資源税

    Kinh tế [ しげんぜい ] Thuế tài nguyên Category : Luật
  • 資源管理

    Tin học [ しげんかんり ] quản lý tài nguyên [resource management]
  • 資源環境省

    [ しげんかんきょうしょう ] n Bộ Tài nguyên Môi trường
  • 資源文書

    Tin học [ しげんぶんしょ ] tài liệu tài nguyên [resource document]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top