Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

賛助する

[ さんじょ ]

vs

trợ giúp/bảo trợ/đỡ đầu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 賛否

    [ さんぴ ] n sự tán thành và chống đối/tán thành và chống đối アメリカ史上最も賛否の分かれる大統領 :Vị tổng...
  • 賛同する

    [ さんどうする ] vs ưng
  • 賛美

    [ さんび ] n sự tán dương/sự ca tụng 自己賛美 :Tán dương chính mình 偶像賛美 :Tán dương 1 vị thần
  • 賛美する

    Mục lục 1 [ さんび ] 1.1 vs 1.1.1 tán dương/ca ngợi 2 [ さんびする ] 2.1 vs 2.1.1 truyền tụng 2.1.2 tán thưởng 2.1.3 tán dụng...
  • 賛成

    [ さんせい ] n sự tán thành 決選投票は賛成264票、反対251票で、可決には267票の賛成票が必要だった :Cuộc bầu...
  • 賛成する

    Mục lục 1 [ さんせい ] 1.1 vs 1.1.1 ủng hộ/tán thành 2 [ さんせいする ] 2.1 vs 2.1.1 phê duyệt [ さんせい ] vs ủng hộ/tán...
  • 賛成票

    [ さんせいひょう ] vs phiếu thuận
  • 賛成投票

    [ さんせいとうひょう ] vs bỏ phiếu thuận
  • 賀状

    [ がじょう ] n thiệp chúc mừng năm mới 賀状を出す: gửi thiệp chúc mừng năm mới
  • 賀詞

    [ がし ] n sự chúc mừng/lời chúc 賀詞をいう: nói lời chúc mừng
  • 賀正

    [ がしょう ] n chúc mừng năm mới !
  • 賀意

    [ がい ] n ý chúc mừng
  • [ かも ] n vịt rừng/vịt trời/kẻ ngốc nghếch dễ bị đánh lừa 鴨猟: săn vịt trời 鴨のロースト: món vịt quay 野鴨の群れ:...
  • 贈収賄

    [ ぞうしゅうわい ] n việc nhận quà hối lộ/việc nhận đút lót
  • 贈与

    [ ぞうよ ] n sự tặng/vật tặng 財産贈与や譲渡に関する書類の要領書 :Sổ sách liên quan đến việc tặng tài sản....
  • 贈与する

    Mục lục 1 [ ぞうよ ] 1.1 vs 1.1.1 tặng 2 [ ぞうよする ] 2.1 vs 2.1.1 ban tặng [ ぞうよ ] vs tặng 資産を子どもたちに生前贈与する :Để...
  • 贈与式

    [ ぞうよしき ] vs lễ ban tặng
  • 贈与品

    [ ぞうよひん ] n tặng vật
  • 贈与証書

    [ ぞうよしょうしょ ] n giấy tờ làm bằng chứng cho việc tặng quà
  • 贈与財産

    Kinh tế [ ぞうよざいさん ] tài sản được chuyển [settlement]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top