- Từ điển Nhật - Việt
起源
Mục lục |
[ きげん ]
v5r
gốc tích
gốc rễ
bản
n
khởi nguyên/nguồn gốc
- 言語の起源: khởi nguồn của ngôn ngữ
- 火山起源: nguồn gốc núi lửa
- 元素の起源: nguồn gốc các nguyên tố
- 現生人類の起源: nguồn gốc của con người hiện đại
n
mầm
n
mầm mống
n
ngọn ngành
n
nguồn
n
xuất xứ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
鵜飼薬
[ うがいやく ] n thuốc súc họng/thuốc xúc miệng 鵜飼薬を飲み込む: nuốt thuốc súc miệng 歯石防止用鵜飼薬: thuốc... -
薊
[ あざみ ] n Cây lá gai/cây a-ti-sô -
閏年
[ うるうどし ] n, uk năm nhuận 閏年は4年に一度がある。: Năm nhuận 4 năm có một lần. -
関
Mục lục 1 [ せき ] 1.1 n 1.1.1 cổng/ba-ri-e 1.2 n-suf 1.2.1 quan [ せき ] n cổng/ba-ri-e n-suf quan -
関する
[ かんする ] vs-s liên quan đến/về (vấn đề) この問題に関して意見聞かせてください: xin nghe ý của anh về vấn đề... -
関与
Mục lục 1 [ かんよ ] 1.1 n 1.1.1 sự tham dự/tham dự/sự tham gia/sự liên quan/liên quan 2 Kinh tế 2.1 [ かんよ ] 2.1.1 sự tham... -
関与する
[ かんよ ] vs tham dự/tham gia/liên quan 子供の誘拐に関与する: tham gia vào vụ bắt cóc trẻ em スキャンダルに関与する:... -
関心
Mục lục 1 [ かんしん ] 1.1 n 1.1.1 tân tư 1.1.2 sự quan tâm/quan tâm 2 Kinh tế 2.1 [ かんしん ] 2.1.1 mối quan tâm [interests (BEH)]... -
関心を持つ
[ かんしんをもつ ] n thiết tha -
関心領域
Tin học [ かんしんりょういき ] vùng quan tâm [region of interest] -
関係
Mục lục 1 [ かんけい ] 1.1 v5r 1.1.1 liên quan 1.1.2 liên hệ 1.1.3 can hệ 1.2 n 1.2.1 quan hệ/sự quan hệ 2 Kinh tế 2.1 [ かんけい... -
関係がない
[ かんけいがない ] n vô can -
関係がある
[ かんけいがある ] n liên can -
関係する
Mục lục 1 [ かんけいする ] 1.1 vs 1.1.1 phát sinh quan hệ (giữa nam và nữ)/có quan hệ/có liên quan 1.1.2 ảnh hưởng/quan hệ... -
関係会社株式
Kinh tế [ かんけいかいしゃかぶしき ] các khoản đầu tư vào các chi nhánh [Investments in subsidiaries and affiliates (US)] -
関係管理
Tin học [ かんけいかんり ] quản lý quan hệ [relational management] -
関係者
Mục lục 1 [ かんけいしゃ ] 1.1 vs 1.1.1 đương sự 1.2 n 1.2.1 người liên quan [ かんけいしゃ ] vs đương sự n người liên... -
関係演算子
Tin học [ かんけいえんざんし ] toán tử quan hệ [relational operator] Explanation : Một ký hiệu dùng để xác định mối quan... -
関係指示記号
Tin học [ かんけいしじきごう ] ký hiệu chỉ mối quan hệ [relation indicator] -
関わる
[ かかわる ] v5r liên quan/về どのようにしてこのプロジェクトと関わるようになったのですか: làm thế nào mà lại...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.