Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[ くるぶし ]

n

mắt cá chân
くるぶしの高さ: độ cao của mắt cá chân
くるぶしの保護: bảo vệ mắt cá chân
私はフットボールの試合中に踝を痛めてしまった: mắt cá chân bị đau trong trận đấu bóng đá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • [ かかと ] n, uk gót chân/gót ひび割れした踵: gót chân nứt nẻ
  • [ つくばい ] n đá kê chân trong vườn
  • 蹲い

    [ つくばい ] n đá kê chân trong vườn
  • 蹲る

    [ うずくまる ] v5r núp/nép mình ...の後ろにうずくまる: nép mình phía sau... 床にうずくまる: nép mình xuống sàn
  • 蹲踞

    [ つくばい ] n đá kê chân trong vườn
  • 蹴る

    Mục lục 1 [ ける ] 1.1 v5r 1.1.1 xúc 1.1.2 đá [ ける ] v5r xúc đá
  • 蹴球

    [ しゅうきゅう ] v5r đá banh
  • 鹹味

    [ かんみ ] n tính mặn/vị mặn
  • 鹹水湖

    [ かんすいこ ] n hồ nước mặn
  • 鹿

    Mục lục 1 [ しか ] 1.1 n 1.1.1 nai 1.1.2 hươu 1.1.3 con lai [ しか ] n nai hươu 角が生え始めたばかりの子鹿 :Hươu vừa...
  • 鹿の角

    Mục lục 1 [ しかのつの ] 1.1 n 1.1.1 nhung hươu 1.1.2 nhung [ しかのつの ] n nhung hươu nhung
  • 鹿の肉

    [ しかのにく ] n thịt nai
  • 蹌踉めく

    [ よろめく ] v5k, uk mất thăng bằng/lảo đảo/loạng choạng 酔っぱらいのようによろめく: lảo đảo như say
  • [ ひづめ ] n móng vuốt 蹄が割れていない: móng không chia 蹄でかく :cào bằng móng vuốt 蹄割れた蹄を持つ動物 :động...
  • 蹄叉

    [ ていさ ] n Xương ức 蹄叉中溝 :xương ức ở giữa
  • 蹄鉄工

    [ ていてつこう ] n Thợ rèn/ thợ đóng móng ngựa 蹄鉄工の仕事 :nghề đóng móng ngựa 蹄鉄工蹄鉄工の仕事 :công...
  • 躊躇

    [ ちゅうちょ ] n Sự ngập ngừng/sự do dự
  • 躊躇う

    [ ためらう ] v5u do dự/chần chừ/lưỡng lự ...するのをためらう: lưỡng lự làm... ...に直面するのをためらう: do dự...
  • 躊躇する

    [ ちゅうちょする ] v5u e dè
  • 躍如

    Mục lục 1 [ やくじょ ] 1.1 adj-na 1.1.1 sống động/sinh động 1.2 n 1.2.1 sự sống động/sự sinh động [ やくじょ ] adj-na sống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top