Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

身震い

[ みぶるい ]

n

sự run người/sự rung người
~という途方もないアイデアに身震いする :tôi run người trước ý kiến khủng khiếp cho rằng ~
その事件のことを考えて身震いする :tôi run sợ mỗi khi nghĩ đến tai nạn đó

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 身長

    Mục lục 1 [ しんちょう ] 1.1 n 1.1.1 tầm vóc 1.1.2 chiều cao/vóc người [ しんちょう ] n tầm vóc chiều cao/vóc người
  • 身投げ

    [ みなげ ] n sự tự dìm mình xuống nước/sự tự ném mình xuống nước 警察は彼が船から身投げしたと思っている. :Cảnh...
  • 身投げする

    [ みなげする ] vs tự dìm mình xuống nước/tự ném mình xuống nước 橋から身投げする :Tự ném mình xuống nước từ...
  • 身柄

    [ みがら ] n một người/một con người 誘拐犯は、少年の身柄とひきかえに高額の身代金を要求した :Bọn bắt cóc...
  • 身柄拘束

    [ みがらこうそく ] n bị cầm tù
  • 身振り

    [ みぶり ] n điệu bộ/cử chỉ 身振りで賛成を表す: dùng điệu bộ để thể hiện sự tán thành
  • 麹菌

    [ こうじきん ] n cây men/cái men
  • 麹黴

    [ こうじかび ] n cây làm men/cây men
  • Mục lục 1 [ あさ ] 1.1 n 1.1.1 vải lanh/cây lanh/cây gai 1.1.2 gai 2 Kỹ thuật 2.1 [ あさ ] 2.1.1 Gai [ あさ ] n vải lanh/cây lanh/cây...
  • 麻の木

    [ あさのき ] n cây gai dầu
  • 麻実油

    [ あさみゆ ] n Dầu hạt gai
  • 麻屑

    [ あさくず ] n sợi gai thô dùng để làm dây thừng
  • 麻布

    [ あさぬの ] n Vải gai/vải lanh 粗い麻布: vải lanh thô
  • 麻幹

    [ おがら ] n Cây lau gai
  • 麻糸

    [ あさいと ] n sợi lanh/sợi gai 麻糸紡績: dệt từ sợi lanh
  • 麻綱

    [ あさづな ] n Dây thừng làm bằng sợi gai
  • 麻縄

    [ あさなわ ] n Dây thừng bện bằng sợi gai
  • 麻織

    [ あさおり ] n Vải lanh 麻織物 : sợi lanh, vải lanh
  • 麻織り

    [ あさおり ] n Vải lanh
  • 麻織物

    [ あさおりもの ] n Sợi lanh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top