Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

車両整備質量(後軸)

Kỹ thuật

[ しゃりょうせいびしつりょう(ごじく) ]

trọng lượng phân bố lên trục sau

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 車両整備質量(前軸)

    Kỹ thuật [ しゃりょうせいびしつりょう(ぜんじく) ] trọng lượng phân bố lên trục trước
  • 車庫

    Mục lục 1 [ しゃこ ] 1.1 n 1.1.1 nhà xe 1.1.2 nhà để xe/ga ra [ しゃこ ] n nhà xe nhà để xe/ga ra
  • 車体

    [ しゃたい ] n khung xe
  • 車体傾斜角

    Kỹ thuật [ しゃたいけいしゃかく ] góc đổ thân xe
  • 車を引く

    [ くるまをひく ] n kéo xe
  • 車を待つ

    [ くるまをまつ ] n đợi xe
  • 車を運転する

    [ くるまをうんてんする ] n lái xe
  • 車を降りる

    [ くるまをおりる ] n xuống xe
  • 車を止める

    [ くるまをとめる ] n ngừng xe
  • 車内

    [ しゃない ] n trong xe 車内を清潔にする: giữ vệ sinh trong xe
  • 車々間通信

    Tin học [ しゃしゃかんつうしん ] IVC [IVC/intervehicle communication]
  • 車窓

    [ しゃそう ] n cửa sổ xe
  • 車線

    [ しゃせん ] n làn xe 4車線: 4 làn xe
  • 車用品

    [ くるまようひん ] n phụ tùng ô tô
  • 車道

    [ しゃどう ] n đường xe chạy
  • 車蝦

    [ くるまえび ] n tôm pandan/tôm sú
  • 車軸

    [ しゃじく ] n trục xe (kỹ thuật)
  • 車軸間の質量配分

    Kỹ thuật [ しゃじくかんのしつりょうはいぶん ] sự phân bổ trọng tải trên các cầu
  • 車軸配置

    Kỹ thuật [ しゃじくはいち ] cách bố trí cầu
  • 車軸旋盤

    Kỹ thuật [ しゃじくせんばん ] máy tiện trục xe [axle lathe]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top