- Từ điển Nhật - Việt
軟投
Xem thêm các từ khác
-
軟水
[ なんすい ] n nước mềm -
軟泥
[ なんでい ] n Bùn đặc -
軟派
[ なんぱ ] n sự tán tỉnh/sự cưa cẩm -
軟派する
[ なんぱ ] n tán tỉnh/cưa cẩm -
軟文学
[ なんぶんがく ] n Văn học có chủ đề chính là về tình yêu nam nữ -
軟性
[ なんせい ] n Tính mềm dẻo/tính linh hoạt/sự đàn hồi -
軍
[ ぐん ] n, n-suf quân đội/đội quân イスラエル国防軍: Quân đội bảo vệ quốc gia Israel アルメニア解放のためのアルメニア秘密軍:... -
軍師
Mục lục 1 [ ぐんし ] 1.1 n 1.1.1 quân sư 1.1.2 Nhà chiến lược/nhà chiến thuật/người chủ mưu [ ぐんし ] n quân sư Nhà chiến... -
軍人
Mục lục 1 [ ぐんじん ] 1.1 n 1.1.1 quân nhân 1.1.2 lính/bộ đội [ ぐんじん ] n quân nhân lính/bộ đội ~に出征する軍人:... -
軍人専門家
[ ぐんじんせんもんか ] n nhà quân sự -
軍事
Mục lục 1 [ ぐんじ ] 1.1 n 1.1.1 quân sự 1.1.2 binh quyền [ ぐんじ ] n quân sự 軍事および外交政策を立て直す: sửa đổi... -
軍事学
[ ぐんじがく ] n binh công xưởng -
軍事作品
[ ぐんじさくひん ] n binh thư -
軍事勤務
[ ぐんじきんむ ] n binh vụ -
軍事的優勢
[ ぐんじてきゆうせい ] n ưu thế quân sự -
軍事禁止区
[ ぐんじきんしく ] n khu cấm -
軍事顧問
[ ぐんじこもん ] n cố vấn quân sự -
軍事行動
[ ぐんじこうどう ] n chiến sự -
軍事行動を起こす
Mục lục 1 [ ぐんじこうどうをおこす ] 1.1 n 1.1.1 khởi binh 1.1.2 hành quân [ ぐんじこうどうをおこす ] n khởi binh hành... -
軍事裁判所
tòa án quân sự
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.