Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ へん ]

n

vùng
この辺に学校がないか: vùng này có trường học nào không nhỉ
trình độ/mức độ
では、この辺で止めよう: vậy thì đến mức đó là dừng
nơi xa/nơi hẻo lánh
彼はどこかこの辺に住んでいる.:Anh ta sống ở một nơi nào đó quanh đây.
この辺は閑静だ.:Vùng này thật yên tĩnh.
cạnh (hình học)
三角形の三つの辺: ba cạnh của một tam giác

Tin học

[ へん ]

cạnh [edge]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 辺可視フラグ

    Tin học [ へんかしフラグ ] cờ hiển thị cạnh [edge visibility flag]
  • 辺境

    Mục lục 1 [ へんきょう ] 1.1 n 1.1.1 bờ 1.1.2 biên thùy 1.1.3 biên cương 1.1.4 biên cảnh 1.1.5 biên [ へんきょう ] n bờ biên...
  • 辺地

    [ へんち ] n vùng xa xôi hẻo lánh/nơi khỉ ho cò gáy
  • 辺フラグ

    Tin học [ へんフラグ ] cờ cạnh [edge flag]
  • 辺り

    Mục lục 1 [ あたり ] 1.1 n 1.1.1 ven 1.1.2 gần/vùng lân cận/hàng xóm/vùng [ あたり ] n ven gần/vùng lân cận/hàng xóm/vùng この辺りで安いアパートを探す:...
  • 辺線幅倍率

    Tin học [ へんせんぷくばいりつ ] chỉ số độ rộng cạnh [edgewidth scale factor]
  • 辺線種

    Tin học [ へんせんしゅ ] kiểu cạnh [edgetype]
  • 辻堂

    [ つじどう ] n Miếu thờ bên đường
  • 辻強盗

    [ つじごうとう ] n Kẻ cướp đường
  • 辻褄

    [ つじつま ] n sự chặt chẽ/gắn kết (về nội dung) 君の話は辻褄が合わない。: Câu chuyện của cậu không chặt chẽ.
  • 辻馬車

    [ つじばしゃ ] n xe ngựa
  • 辻説法

    [ つじせっぽう ] n sự thuyết pháp ngoài đường
  • 辻斬り

    [ つじぎり ] n việc giết khách qua đường để thử độ sắc của gươm mới
  • 込める

    Mục lục 1 [ こめる ] 1.1 v1 1.1.1 tập trung/dồn 1.1.2 nạp (đạn) 1.1.3 bao gồm [ こめる ] v1 tập trung/dồn 心を込めて祈りなさい。:...
  • 込む

    [ こむ ] v5m đông đúc 公園は花見客で込んでいた。: Công viên đông nghẹt bởi khách ngắm hoa. 電車が込んでいたのでずっと立ちっぱなしだった。:...
  • 辿る

    Mục lục 1 [ たどる ] 1.1 v5r 1.1.1 trải qua/rơi vào 1.1.2 theo dấu/lần theo [ たどる ] v5r trải qua/rơi vào その旧家は戦後没落の一途を辿った。:...
  • [ つみ ] n Tội ác
  • 辛く当たる

    [ からくあたる ] adj đọa đày
  • 辛い

    Mục lục 1 [ からい ] 1.1 adj 1.1.1 có vị muối/mặn/có vị mặn 1.1.2 chua cay 1.1.3 cay 2 [ つらい ] 2.1 adj 2.1.1 khổ sở/đau khổ/khổ...
  • 辛口

    Mục lục 1 [ からくち ] 1.1 adj-no 1.1.1 gay gắt/khắc nghiệt 1.1.2 có vị muối/mặn 1.1.3 cay 1.2 n 1.2.1 sự gay gắt/sự khắc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top