Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

辻説法

[ つじせっぽう ]

n

sự thuyết pháp ngoài đường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 辻斬り

    [ つじぎり ] n việc giết khách qua đường để thử độ sắc của gươm mới
  • 込める

    Mục lục 1 [ こめる ] 1.1 v1 1.1.1 tập trung/dồn 1.1.2 nạp (đạn) 1.1.3 bao gồm [ こめる ] v1 tập trung/dồn 心を込めて祈りなさい。:...
  • 込む

    [ こむ ] v5m đông đúc 公園は花見客で込んでいた。: Công viên đông nghẹt bởi khách ngắm hoa. 電車が込んでいたのでずっと立ちっぱなしだった。:...
  • 辿る

    Mục lục 1 [ たどる ] 1.1 v5r 1.1.1 trải qua/rơi vào 1.1.2 theo dấu/lần theo [ たどる ] v5r trải qua/rơi vào その旧家は戦後没落の一途を辿った。:...
  • [ つみ ] n Tội ác
  • 辛く当たる

    [ からくあたる ] adj đọa đày
  • 辛い

    Mục lục 1 [ からい ] 1.1 adj 1.1.1 có vị muối/mặn/có vị mặn 1.1.2 chua cay 1.1.3 cay 2 [ つらい ] 2.1 adj 2.1.1 khổ sở/đau khổ/khổ...
  • 辛口

    Mục lục 1 [ からくち ] 1.1 adj-no 1.1.1 gay gắt/khắc nghiệt 1.1.2 có vị muối/mặn 1.1.3 cay 1.2 n 1.2.1 sự gay gắt/sự khắc...
  • 辛子

    [ からし ] n cây mù tạt/mù tạt 辛子漬け :Được trộn với mù tạt.
  • 辛味

    [ からみ ] n vị cay 辛味が穏やかである :Làm nhạt đi vị cay. 最も辛味が穏やかである :Làm cho vị cay nhạt đi...
  • 辛勝

    [ しんしょう ] n thắng lợi đạt được một cách khó khăn/chiến thắng chật vật その接戦となった選挙で辛勝する :Giành...
  • 辛酸

    [ しんさん ] n sự khó khăn/khó khăn/sự gian khổ/gian khổ/sự thiếu thốn/thiếu thốn
  • 辛苦

    Mục lục 1 [ しんく ] 1.1 n 1.1.1 sự khó khăn/ khó khăn/sự gian khổ/gian khổ 1.1.2 điều rắc rối/điều lo lắng 1.1.3 công...
  • 辛抱

    [ しんぼう ] n sự kiên nhẫn/sự chịu đựng 今度の主人は厳しくてとても辛抱ができません: người chủ mới quá khắc...
  • 辛抱する

    [ しんぼうする ] vs bản nhạc giao hưởng
  • 迚も

    [ とても ] adv, uk rất/cực kỳ 現代では、人々は仕事や出世、さらに場合によっては、子どもたちのことでとても[非常に・あまりにも]忙しい。:...
  • 迎え

    [ むかえ ] n việc tiếp đón/người tiếp đón 空港へ客を~に行く: đi đón khách ở sân bay
  • 迎えに行く

    [ むかえにいく ] n ra đón
  • 迎える

    Mục lục 1 [ むかえる ] 1.1 n 1.1.1 rước 1.1.2 nghinh tiếp 1.1.3 nghinh đón 1.1.4 nghinh 1.1.5 nghênh tiếp 1.2 v1 1.2.1 tiếp đón/đón...
  • 迎え角

    Kỹ thuật [ むかえかど ] góc tiến [angle of attack] Category : gia công [加工]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top