Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

送り込み

Tin học

[ おくりこみ ]

tiếp giấy [feed]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 送り込み研削

    Kỹ thuật [ おくりこみけんさく ] kiểu mài đẩy [infeed grinding, infeed method grinding]
  • 送り返す

    Mục lục 1 [ おくりかえす ] 1.1 v5s 1.1.1 gửi về 1.1.2 gửi lại [ おくりかえす ] v5s gửi về gửi lại ~を...に送り返す:...
  • 送り量

    Kỹ thuật [ おくりりょう ] lượng đẩy [feed per revolution]
  • 送り手

    Tin học [ おくりて ] bên gửi/phía gửi [sending side]
  • 送る

    Mục lục 1 [ おくる ] 1.1 v5r 1.1.1 tiễn đưa 1.1.2 tiễn chân 1.1.3 tiễn biệt 1.1.4 gửi/truyền 2 Tin học 2.1 [ おくる ] 2.1.1...
  • 送状

    [ おくりじょう ] n phiếu gửi
  • 老練な

    Mục lục 1 [ ろうれんな ] 1.1 n 1.1.1 sành sỏi 1.1.2 lão luyện [ ろうれんな ] n sành sỏi lão luyện
  • 老翁

    [ ろうおう ] n người đàn ông già cả
  • 老眼

    [ ろうがん ] n chứng viễn thị/mắt lão 老眼用眼鏡 :kính lão とうとう老眼鏡のお世話になる年になってしまった. :Cuối...
  • 老眼鏡

    [ ろうがんきょう ] n kính lão
  • 老病

    [ ろうびょう ] n bệnh già
  • 送達中の紛失

    Mục lục 1 [ そうたつちゅうのふんしつ ] 1.1 vs 1.1.1 hao hụt dọc đường 2 Kinh tế 2.1 [ そうたつちゅうのふんしつ ]...
  • 老衰

    [ ろうすい ] n tình trạng lão suy/sự suy yếu do tuổi già 老衰への道を歩み始める :Bắt đầu đến tuổi già 老衰のため死ぬ :Chết...
  • 老齢

    [ ろうれい ] n tuổi già そのエネルギッシュな老アーティストに出会って以来、70歳が老齢だとは思わなくなった。 :Từ...
  • 老農夫

    [ ろうのうふ ] n lão nông
  • 送迎

    [ そうげい ] n việc tiễn và đón 駅は送迎人でいっぱい: ga tàu điện chật cứng người đến đón và đến tiễn
  • 老舗

    Mục lục 1 [ しにせ ] 1.1 n 1.1.1 cửa hàng có từ lâu đời 2 [ ろうほ ] 2.1 n 2.1.1 cửa hàng có từ lâu đời [ しにせ ] n cửa...
  • 送金

    Mục lục 1 [ そうきん ] 1.1 n 1.1.1 tiền gửi 1.1.2 sự gửi tiền/số tiền được gửi/số tiền được chuyển 2 Kinh tế 2.1...
  • 送金する

    [ そうきんする ] n chuyển tiền
  • 送金受取人

    Mục lục 1 [ そうきんうけとりにん ] 1.1 n 1.1.1 người nhận tiền 2 Kinh tế 2.1 [ そうきんうけとりにん ] 2.1.1 người nhận...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top