Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

透磁率

[ とうじりつ ]

n

Tính thấm từ tính

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 透磁性

    [ とうじせい ] n Tính thấm từ tính
  • 透過なデータ

    Tin học [ とうかなデータ ] dữ liệu trong suốt [transparent (data)]
  • 透過的データ

    Tin học [ とうかてきデータ ] dữ liệu trong suốt [transparent (data)]
  • 透過率

    Kỹ thuật [ とうかりつ ] tỷ suất truyền Explanation : 一つのしゃ音層において、その片面に入射する音のエネルギに対して透過する音のエネルギの比率を透過率と呼ぶ。記号には通常τが用いられ、つぎのように定義される。...
  • 透過性

    Mục lục 1 [ とうかせい ] 1.1 n 1.1.1 tính thấm 2 Tin học 2.1 [ とうかせい ] 2.1.1 tính trong suốt/sự trong suốt [transparency/permeability]...
  • 透視

    [ とうし ] n sự nhìn thấu/sự nhìn rõ
  • 透視力

    [ とうしりょく ] n khả năng nhìn thấu suốt
  • 透視する

    [ とうし ] vs nhìn thấu/nhìn rõ
  • 透視図

    [ とうしず ] n hình thấu thị
  • 透視図法

    [ とうしずほう ] n phương pháp vẽ thấu thị
  • 透視画法

    [ とうしがほう ] n phương pháp vẽ thấu thị
  • 透視投影

    Tin học [ とうしさつえい ] phép chiếu phối cảnh [perspective projection]
  • 透視投影法

    Kỹ thuật [ とうしとうえいほう ] phương pháp chiếu thấu thị
  • 透析

    [ とうせき ] n sự thẩm tách
  • 透水性

    Kỹ thuật [ とうすいせい ] tính thấm nước [water permeability]
  • 透明

    Mục lục 1 [ とうめい ] 1.1 n 1.1.1 sự trong suốt 1.2 adj-na 1.2.1 trong suốt [ とうめい ] n sự trong suốt 摩周湖の透明度は日本一だ:...
  • 透明な

    [ とうめいな ] adj-na trong suốt
  • 透明度

    [ とうめいど ] n độ trong suốt
  • 透明体

    [ とうめいたい ] n thể trong suốt
  • 透明ガラス

    Kỹ thuật [ とうめいがらす ] kính trong suốt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top