Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

造反する

[ ぞうはんする ]

n

tạo phản

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 造幣局

    [ ぞうへいきょく ] n sở đúc tiền (xu) 造幣局名の頭文字 :Chữ đầu tiên trong cái tên của sở đúc tiền. 造幣局長官 :Giám...
  • 造化

    Mục lục 1 [ ぞうか ] 1.1 v5r 1.1.1 tạo hoá 1.2 n 1.2.1 tạo hóa [ ぞうか ] v5r tạo hoá n tạo hóa 造化の戯れ :Điều kỳ...
  • 造り手

    [ つくりて ] n Nhà sản xuất/người xây dựng/người sáng tạo/người làm
  • 造る

    Mục lục 1 [ つくる ] 2 / TẠO / 3 / Âm ON: ぞう / 3.1 v5r 3.1.1 xây dựng/thành lập 3.1.2 trồng trọt 3.1.3 thảo ra/soạn ra/sáng...
  • 造花

    [ ぞうか ] n hoa giả 造花の飾りを電話にぶら下げる:Gắn hoa giả lên điện thoại プラスチック製の造花 :Hoa giả...
  • 造船

    [ ぞうせん ] n việc đóng thuyền/việc đóng tàu 造船の技術: kỹ thuật đóng thuyền
  • 造船する

    [ ぞうせんする ] n đóng tàu
  • 造船所

    [ ぞうせんじょ ] n xưởng đóng tàu
  • 造成

    Mục lục 1 [ ぞうせい ] 2 / TẠO THÀNH / 2.1 v 2.1.1 tạo thành 2.1.2 gây dựng [ ぞうせい ] / TẠO THÀNH / v tạo thành gây dựng
  • 造成する

    Mục lục 1 [ ぞうせいする ] 1.1 v 1.1.1 tạo thành 1.1.2 gây dựng 2 [ 造成(ぞうせい) ] 2.1 n 2.1.1 san nền (xây dựng) [ ぞうせいする...
  • 逢い引き

    [ あいびき ] n Hẹn hò lén lút của trai gái/mật hội/hội kín/họp kín (人との)逢い引きの後で家に帰る: Trở về nhà...
  • 逢う

    [ あう ] v5u gặp gỡ/hợp/gặp 困難な目に逢う: Gặp một vài khó khăn 彼は困難があっても、負けずにがんばる: Anh ấy...
  • 逢引

    [ あいびき ] n Hẹn hò lén lút của trai gái/mật hội/hội kín/họp kín 恋人たちの逢い引き: Cuộc hẹn lén lút của những...
  • 逢引き

    [ あいびき ] n Hẹn hò lén lút của trai gái/mật hội/hội kín/họp kín 真昼の逢い引き : Cuộc hẹn hò lén lút vào buổi...
  • [ れん ] n nhóm/xê ri 記者連 :Hội phóng viên
  • 連なる

    [ つらなる ] v5r chạy dài/xếp thành dãy dài 海底に連なる火山帯: dãy núi lửa chạy dài dưới đáy biển
  • 連ねる

    [ つらねる ] v1 nối vào/cho thêm vào/nối thêm vào/viết nối vào/viết thêm vào ...のリストに名前を連ねる: cho thêm tên...
  • 連合

    Mục lục 1 [ れんごう ] 1.1 n 1.1.1 sự liên hợp/sự liên minh 1.1.2 liên minh 1.1.3 liên hiệp 1.1.4 liên đoàn [ れんごう ] n sự...
  • 連合会

    Mục lục 1 [ れんごうかい ] 1.1 n 1.1.1 liên đoàn 1.1.2 hội liên hiệp [ れんごうかい ] n liên đoàn hội liên hiệp
  • 連合区

    Mục lục 1 [ れんごうく ] 1.1 n 1.1.1 liên khu 1.1.2 khu liên hợp [ れんごうく ] n liên khu khu liên hợp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top