Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

造成

Mục lục

[ ぞうせい ]

/ TẠO THÀNH /

v

tạo thành
gây dựng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 造成する

    Mục lục 1 [ ぞうせいする ] 1.1 v 1.1.1 tạo thành 1.1.2 gây dựng 2 [ 造成(ぞうせい) ] 2.1 n 2.1.1 san nền (xây dựng) [ ぞうせいする...
  • 逢い引き

    [ あいびき ] n Hẹn hò lén lút của trai gái/mật hội/hội kín/họp kín (人との)逢い引きの後で家に帰る: Trở về nhà...
  • 逢う

    [ あう ] v5u gặp gỡ/hợp/gặp 困難な目に逢う: Gặp một vài khó khăn 彼は困難があっても、負けずにがんばる: Anh ấy...
  • 逢引

    [ あいびき ] n Hẹn hò lén lút của trai gái/mật hội/hội kín/họp kín 恋人たちの逢い引き: Cuộc hẹn lén lút của những...
  • 逢引き

    [ あいびき ] n Hẹn hò lén lút của trai gái/mật hội/hội kín/họp kín 真昼の逢い引き : Cuộc hẹn hò lén lút vào buổi...
  • [ れん ] n nhóm/xê ri 記者連 :Hội phóng viên
  • 連なる

    [ つらなる ] v5r chạy dài/xếp thành dãy dài 海底に連なる火山帯: dãy núi lửa chạy dài dưới đáy biển
  • 連ねる

    [ つらねる ] v1 nối vào/cho thêm vào/nối thêm vào/viết nối vào/viết thêm vào ...のリストに名前を連ねる: cho thêm tên...
  • 連合

    Mục lục 1 [ れんごう ] 1.1 n 1.1.1 sự liên hợp/sự liên minh 1.1.2 liên minh 1.1.3 liên hiệp 1.1.4 liên đoàn [ れんごう ] n sự...
  • 連合会

    Mục lục 1 [ れんごうかい ] 1.1 n 1.1.1 liên đoàn 1.1.2 hội liên hiệp [ れんごうかい ] n liên đoàn hội liên hiệp
  • 連合区

    Mục lục 1 [ れんごうく ] 1.1 n 1.1.1 liên khu 1.1.2 khu liên hợp [ れんごうく ] n liên khu khu liên hợp
  • 連合債務

    Kinh tế [ れんごうさいむ ] trái vụ liên đới [joint and several hability/joint and several obligation] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 連合軍総司令部

    [ れんごうぐんそうしれいぶ ] n bộ tổng tư lệnh quân đội đồng minh 日本占領下の連合軍総司令部 :Bộ tổng tư...
  • 連子

    [ つれこ ] n con riêng 連子窓 :Cửa sổ mắt cáo
  • 連山

    [ れんざん ] n dãy núi 南北につらなる連山 :Dãy núi dọc 2 miền Nam Bắc
  • 連峰

    [ れんぽう ] n rặng núi/dãy núi 雪を頂いた連峰 :Dãy núi bị phủ tuyết ヒマラヤ連峰 :Dãy Himalaya
  • 連中

    [ れんちゅう ] n đám đông/nhóm いかがわしい連中: nhóm giang hồ, giới giang hồ
  • 連帯

    Mục lục 1 [ れんたい ] 1.1 vs 1.1.1 liên đới 1.1.2 đoàn kết 1.2 n 1.2.1 tình đoàn kết/sự liên đới/tính liên đới [ れんたい...
  • 連帯債務

    Kinh tế [ れんたいさいむ ] trái vụ liên đới [joint and several hability/joint and several obligation] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 連帯債務者

    Kinh tế [ れんたいさいむしゃ ] đồng thụ trái [joint debtor] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top