Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

進む

[ すすむ ]

v5m, vi

tiến lên/tiến triển/tiến bộ
進んだ思想の人: người có tư tưởng tiến bộ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 進出

    [ しんしゅつ ] n sự chuyển động lên phía trước/sự tiến lên/chuyển động lên phía trước/tiến lên 海外進出 dịch chuyển...
  • 進出する

    Mục lục 1 [ しんしゅつする ] 1.1 vs 1.1.1 xuất phát 1.1.2 nổi lên 1.1.3 đi vô 1.1.4 đi vào 1.1.5 chuyển động lên phía trước/tiến...
  • 進入

    [ しんにゅう ] n sự thâm nhập/sự tiến vào/thâm nhập/tiến vào
  • 進入する

    [ しんにゅうする ] n tiến
  • 進級

    [ しんきゅう ] n sự thăng cấp/sự lên cấp (trường học) 進級試験: kỳ thi lên cấp
  • 進行

    [ しんこう ] n sự tiến hành/sự tiến triển 進行が早い: tiến triển nhanh
  • 進行する

    [ しんこうする ] n tiến hành
  • 進行形

    [ しんこうけい ] n thể tiến hành (ngữ pháp)
  • 進行状況

    [ しんこうじょうきょう ] n quá trình tiến triển
  • 進駐

    [ しんちゅう ] n sự chiếm đóng/sự trú lại/sự dừng lại/chiếm đóng/trú lại/dừng lại
  • 進路

    [ しんろ ] n Tiến lộ/lộ trình/tuyến đuờng
  • 進軍

    [ しんぐん ] n tiến quân
  • 進退

    [ しんたい ] n sự tiến thoái/tiến thoái
  • 進退伺い

    [ しんたいうかがい ] n sự từ chức không có nghi thức (không chính thức)
  • 進退極まる

    [ しんたいきわまる ] n quẩn
  • 進捗

    [ しんちょく ] Tiến triển ,tiến độ
  • 進歩

    Mục lục 1 [ しんぽ ] 1.1 n 1.1.1 tấn bộ 1.1.2 sự tiến bộ/tiến bộ [ しんぽ ] n tấn bộ sự tiến bộ/tiến bộ
  • 進歩する

    [ しんぽする ] vs tiến bộ
  • 進歩的コミュニケーション協会

    [ しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい ] vs Hiệp hội Liên lạc phát triển
  • 進水する

    [ しんすいする ] vs hạ thủy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top