Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

進入する

[ しんにゅうする ]

n

tiến

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 進級

    [ しんきゅう ] n sự thăng cấp/sự lên cấp (trường học) 進級試験: kỳ thi lên cấp
  • 進行

    [ しんこう ] n sự tiến hành/sự tiến triển 進行が早い: tiến triển nhanh
  • 進行する

    [ しんこうする ] n tiến hành
  • 進行形

    [ しんこうけい ] n thể tiến hành (ngữ pháp)
  • 進行状況

    [ しんこうじょうきょう ] n quá trình tiến triển
  • 進駐

    [ しんちゅう ] n sự chiếm đóng/sự trú lại/sự dừng lại/chiếm đóng/trú lại/dừng lại
  • 進路

    [ しんろ ] n Tiến lộ/lộ trình/tuyến đuờng
  • 進軍

    [ しんぐん ] n tiến quân
  • 進退

    [ しんたい ] n sự tiến thoái/tiến thoái
  • 進退伺い

    [ しんたいうかがい ] n sự từ chức không có nghi thức (không chính thức)
  • 進退極まる

    [ しんたいきわまる ] n quẩn
  • 進捗

    [ しんちょく ] Tiến triển ,tiến độ
  • 進歩

    Mục lục 1 [ しんぽ ] 1.1 n 1.1.1 tấn bộ 1.1.2 sự tiến bộ/tiến bộ [ しんぽ ] n tấn bộ sự tiến bộ/tiến bộ
  • 進歩する

    [ しんぽする ] vs tiến bộ
  • 進歩的コミュニケーション協会

    [ しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい ] vs Hiệp hội Liên lạc phát triển
  • 進水する

    [ しんすいする ] vs hạ thủy
  • 進攻

    [ しんこう ] n thế công
  • 進攻する

    [ しんこうする ] n tấn công 1990年8月イラクはクエートを進攻した。: Tháng 8,1990 I-rắc tấn công Cô-oét.
  • [ みみ ] n tai 蝶ナットのような形をした耳 :Tai có hình giống nút bướm 長く垂れ下がった耳 :Tai chảy xệ xuống
  • 耳垢

    Mục lục 1 [ みみあか ] 1.1 n 1.1.1 ráy tai 1.1.2 cứt ráy [ みみあか ] n ráy tai 耳垢を分泌する :Tiết ra cứt ráy 耳垢分泌過剰 :Tiết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top