- Từ điển Nhật - Việt
進駐
[ しんちゅう ]
n
sự chiếm đóng/sự trú lại/sự dừng lại/chiếm đóng/trú lại/dừng lại
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
進路
[ しんろ ] n Tiến lộ/lộ trình/tuyến đuờng -
進軍
[ しんぐん ] n tiến quân -
進退
[ しんたい ] n sự tiến thoái/tiến thoái -
進退伺い
[ しんたいうかがい ] n sự từ chức không có nghi thức (không chính thức) -
進退極まる
[ しんたいきわまる ] n quẩn -
進捗
[ しんちょく ] Tiến triển ,tiến độ -
進歩
Mục lục 1 [ しんぽ ] 1.1 n 1.1.1 tấn bộ 1.1.2 sự tiến bộ/tiến bộ [ しんぽ ] n tấn bộ sự tiến bộ/tiến bộ -
進歩する
[ しんぽする ] vs tiến bộ -
進歩的コミュニケーション協会
[ しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい ] vs Hiệp hội Liên lạc phát triển -
進水する
[ しんすいする ] vs hạ thủy -
進攻
[ しんこう ] n thế công -
進攻する
[ しんこうする ] n tấn công 1990年8月イラクはクエートを進攻した。: Tháng 8,1990 I-rắc tấn công Cô-oét. -
耳
[ みみ ] n tai 蝶ナットのような形をした耳 :Tai có hình giống nút bướm 長く垂れ下がった耳 :Tai chảy xệ xuống -
耳垢
Mục lục 1 [ みみあか ] 1.1 n 1.1.1 ráy tai 1.1.2 cứt ráy [ みみあか ] n ráy tai 耳垢を分泌する :Tiết ra cứt ráy 耳垢分泌過剰 :Tiết... -
耳たぶ
Mục lục 1 [ みみたぶ ] 1.1 n 1.1.1 mang tai 1.1.2 dái tai [ みみたぶ ] n mang tai dái tai 彼女は左の耳たぶに三つのピアスをしていた :Cô... -
耳の穴
[ みみのあな ] n lỗ tai -
耳がガーンとなる
[ みみががーんとなる ] n đinh tai -
耳がガーンとさせる
[ みみががーんとさせる ] n inh tai -
耳がガーンとする
[ みみががーんとする ] n inh ỏi -
耳が遠い
[ みみがとおい ] n lãng tai
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.