- Từ điển Nhật - Việt
運動
Mục lục |
[ うんどう ]
n
sự vận động/việc chơi thể thao
- 水泳はよい運動になる。: Bơi lội là một sự vận động tốt.
- 私の同僚は運動のために埼玉から東京まで自転車で通勤している。: Một đồng nghiệp của tôi thường xuyên đạp xe từ Saitama đến Tokyo để tập thể dục.
- 弟は運動がよくできる。: Em trai tôi chơi thể thao rất giỏi.
phòng trào/cuộc vận động
- 福祉制度改革(運動): Phong trào (cuộc vận động) cải cách chế độ phúc lợi xã hội
- ~に対する市民の反対運動: Phong trào (cuộc vận động) phản đối của nhân dân thành phố đối với ~
phong trào
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
運動する
[ うんどう ] vs vận động/chơi thể thao/hoạt động/chạy nhảy/đấu tranh できるときにできる場所で運動する : chơi... -
運動場
Mục lục 1 [ うんどうじょう ] 1.1 n 1.1.1 sân vận động 2 [ うんどうば ] 2.1 n 2.1.1 sân vận động [ うんどうじょう ] n... -
運動不足
[ うんどうぶそく ] n sự thiếu vận động この頃運動不足のため気分がぱっとしません。 : Dạo này, do thiếu vận... -
運動会
[ うんどうかい ] n cuộc thi thể thao/hội thi thể thao 今日は私たちの運動会です。: Hôm nay là ngày hội thi thể thao của... -
運動員
[ うんどういん ] vs vận động viên -
運動靴
Mục lục 1 [ うんどうぐつ ] 1.1 n 1.1.1 giầy thể thao 2 Kỹ thuật 2.1 [ うんどうぐつ ] 2.1.1 Giầy thể thao [ うんどうぐつ... -
運動開始する
[ うんどうかいしする ] n phát động -
運動量
Kỹ thuật [ うんどうりょう ] động lượng/xung lượng [momentum] -
運動服
[ うんどうふく ] n quần áo thể thao -
運動方程式
Kỹ thuật [ うんどうほうていしき ] phương trình chuyển động [momentum equation] -
運動摩擦係数
Kỹ thuật [ うんどうまさつけいすう ] hệ số ma sát chuyển động [coefficient of kinetic friction] -
運用
Mục lục 1 [ うんよう ] 1.1 n 1.1.1 sự vận dụng/việc vận dụng 2 Kinh tế 2.1 [ うんよう ] 2.1.1 quản lý/sử dụng hiệu quả/vận... -
運用する
Mục lục 1 [ うんよう ] 1.1 vs 1.1.1 vận dụng/ứng dụng/sử dụng/điều hành/áp dụng 2 [ うんようする ] 2.1 vs 2.1.1 vận... -
運用報告書
Kinh tế [ うんようほうこくしょ ] báo cáo quản lý [Management report] Category : 投資信託 Explanation : 投資信託の決算期末ごとにお客さまに交付されるもので、期間中の運用実績などが記載されている。受益者に対して運用会社が交付を義務づけられており、運用期間中の投資環境に対する見方、運用成果、コスト等を明らかにすることを目的としたもの。 -
運用対象
Kinh tế [ うんようたいしょう ] đối tượng quản lý [Operating assets] Category : 投資信託 Explanation : 投資信託は、証券投資信託の運用会社によって、投資家より集められた資金をもとに、それぞれの投資信託の運用方針に基づいて、株式や公社債などに分散投資され、運用成果の実現を目指すものであるが、運用対象となる資産は、投資信託協会の部会申し合わせによって定められている。///証券投資信託と称するためには、少なくとも投資信託財産の総額の、2分の1を超える額を、有価証券に対して投資しなくてはならないことになっている。 -
運用会社
Kinh tế [ うんようがいしゃ ] công ty quản lý đầu tư tín thác [Securities investment trust manegement company] Category : 投資信託... -
運用形態
Tin học [ うんようけいたい ] mẫu thực hành [practical configuration/practical form] -
運用スタイル
Kinh tế [ うんようスタイル ] phong cách quản lý/phương thức quản lý [Management style] Category : 投資(運用)スタイル Explanation... -
運用管理
Tin học [ うんようかんり ] quản lý ứng dụng [application management] -
運用規則に基づく安全保護方針
Tin học [ うんようきそくにもとづくあんぜんほごほうしん ] chính sách an ninh dựa trên nguyên tắc/chính sách an ninh dựa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.