- Từ điển Nhật - Việt
過去の期間
Xem thêm các từ khác
-
過去一週間
[ かこいっしゅうかん ] n, n-adv tuần qua -
過ぎ
[ すぎ ] n quá/hơn/sau -
過ぎ去った
[ すぎさった ] v1, vi đã qua -
過ぎる
Mục lục 1 [ すぎる ] 1.1 n 1.1.1 qua 1.2 v1, vi 1.2.1 quá/vượt quá [ すぎる ] n qua v1, vi quá/vượt quá -
聞きにくい
[ ききにくい ] v5s, vt khó nghe -
聞き取り
[ ききとり ] n sự nghe hiểu 私は読み、書き、聞き取り、会話の、すべての技能を上達させたいと思っています: tôi... -
聞き取る
[ ききとる ] v5r nghe hiểu コミュニケーションで最も大切なことは、言われないことを聞き取ることである: trong giao... -
聞き合せ
[ ききあわせ ] n sự điều tra/điều tra/tìm hiểu 電話で聞き合せせる: điều tra (tìm hiểu) qua điện thoại -
聞き上手
[ ききじょうず ] n người biết lắng nghe 彼は聞き上手だ: anh ấy là một người biết lắng nghe 聞き上手で知られる:... -
聞き伝え
[ ききつたえ ] n tin đồn/lời đồn ~を聞き伝えで知る: nghe tin đồn về chuyện gì -
聞きやすい
[ ききやすい ] v5s, vt dễ nghe -
聞き入れる
[ ききいれる ] v1 lắng nghe/nắm bắt/tiếp thu (人)のアドバイスを快く聞き入れる : lắng nghe ý kiến của ai (人)の望みを聞き入れる:... -
聞き入る
[ ききいる ] v5r chăm chú lắng nghe -
聞き落し
[ ききおとし ] n sự bỏ sót lời khi nghe -
聞き覚え
[ ききおぼえ ] n việc học bằng cách nghe/việc học qua tai/nghe quen 聞き覚えのある名前だったが、どこで聞いたのか思い出せなかった:... -
聞き漏らす
[ ききもらす ] v5s nghe lọt mất/không nghe tới/quên nghe/quên hỏi 一言も聞き漏らさないように耳を傾ける: lắng tai nghe... -
聞き方
[ ききかた ] n cách nghe/người nghe/cách hỏi/cách nói năng/nói năng おれに何か言うときは口の聞き方に気を付けろ!:... -
聞き手
[ ききて ] n người nghe 聞き手の視点: trên quan điểm của người nghe 聞き手を話し手に変える: chuyển từ vị trí người... -
聞く
[ きく ] v5k nghe/hỏi 最新情報を聞く: nghe tin tức mới nhất ~について専門家の意見を聞く: hỏi ý kiến chuyên gia về... -
過ち
[ あやまち ] n lỗi lầm/sai lầm 自分の過ちを認める: Thừa nhận lỗi lầm của mình 過ちを犯す: Phạm sai lầm.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.