Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

過期限納税のあった事業所

Kinh tế

[ かきげんのうぜいのあったじぎょうしょ ]

Doanh nghiệp chậm nộp thuế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 過期限申告のあった事業所

    Kinh tế [ かきげんしんこくのあったじぎょうしょ ] Doanh nghiệp chậm nộp tờ khai (thuế)
  • 遁走曲

    [ とんそうきょく ] n khúc fuga (âm nhạc)
  • 遍路

    [ へんろ ] n người hành hương 遍路の旅に出る :Đi hành hương
  • 遍歴

    [ へんれき ] n sự đi khắp nơi/sự đi hết nơi này đến nơi khác/ giang hồ 冒険を求めて遍歴を重ねるの騎士 :Hiệp...
  • 遍歴する

    [ へんれき ] vs đi khắp nơi 各地を遍歴する :Lang thang khắp nơi đây đó
  • 遠く

    [ とおく ] n, n-adv, adj-no nơi xa/phía xa/đằng xa 私の家はハノイセンターから遠く離れたところにある:Nhà tôi ở cách...
  • 遠くの

    [ とおくの ] n, n-adv, adj-no xa xỉ
  • 遠く離れる

    [ とおくはなれる ] n, n-adv, adj-no xa xứ
  • 遠ざける

    [ とおざける ] v tránh xa,cho ra xa 麻薬を遠ざけろ:hãy tránh xa thuốc phiện ダイエット中なので甘いものを遠ざけて :vì...
  • 遠ざかる

    Mục lục 1 [ とおざかる ] 1.1 v5r 1.1.1 xa lánh 1.1.2 xa cách/đi xa [ とおざかる ] v5r xa lánh xa cách/đi xa お寺の鐘の音がとおざかる:Tiếng...
  • 遠い

    Mục lục 1 [ とおい ] 1.1 n 1.1.1 xa xăm 1.1.2 xa lắc 1.1.3 viễn 1.1.4 hẻo 1.2 adj 1.2.1 xa/xa xôi/xa xa/không rõ/nghễnh ngãng (tai)...
  • 遠い国

    [ とおいくに ] adj xa xứ
  • 遠い運賃

    [ とおいうんちん ] adj cước suốt
  • 遠征

    [ えんせい ] n viễn chinh/thám hiểm 僕たちのチームはこの秋アメリカに海外遠征する。: Nhóm của chúng tôi mùa thu này...
  • 遠心力

    Mục lục 1 [ えんしんりょく ] 1.1 n 1.1.1 ly tâm 1.1.2 lực ly tâm 2 Kỹ thuật 2.1 [ えんしんりょく ] 2.1.1 lực li tâm [centrifugal...
  • 遠心ポンプ

    [ えんしんぽんぷ ] n bơm ly tâm
  • 遠心分離

    Kỹ thuật [ えんしんぶんり ] sự ly tâm [centrifugation]
  • 遠心分離機

    Kỹ thuật [ えんしんぶんりき ] máy ly tâm [centrifuge]
  • 遠心器

    Kỹ thuật [ えんしんき ] máy ly tâm [centrifuge]
  • 遠心管

    Kỹ thuật [ えんしんかん ] ống ly tâm [centrifuging tube]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top