- Từ điển Nhật - Việt
遠心器
Xem thêm các từ khác
-
遠心管
Kỹ thuật [ えんしんかん ] ống ly tâm [centrifuging tube] -
遠回し
[ とおまわし ] n, adj-na lòng vòng/không đi thẳng vào vấn đề 母が怒ると心配しながら、自分の欠点を遠まわしに話す:Do... -
遠因
Kinh tế [ えんいん ] nguyên nhân xa [remote cause] Category : Bảo hiểm [保険] -
遠国
Mục lục 1 [ えんごく ] 1.1 n 1.1.1 viễn xứ 2 [ おんごく ] 2.1 n 2.1.1 viễn xứ [ えんごく ] n viễn xứ [ おんごく ] n viễn... -
遠眼鏡
[ えんがんきょう ] n kính viễn thị -
遠隔
Mục lục 1 [ えんかく ] 1.1 n 1.1.1 xa thẳm 1.1.2 xa cách 1.1.3 khoảng cách xa/từ xa/xa xôi/hẻo lánh 2 Tin học 2.1 [ えんかく... -
遠隔一括処理
Tin học [ えんかくいっかつしょり ] xử lý bó từ xa [remote batch processing] -
遠隔一括入力
Tin học [ えんかくいっかつにゅうりょく ] nhập bó từ xa [remote batch entry] -
遠隔保守
Tin học [ えんかくほしゅ ] bảo dưỡng từ xa [remote maintenance] -
遠隔保守システム
Tin học [ えんかくほしゅシステム ] công nghệ hệ thống thông tin hỗ trợ dịch vụ tiên tiến [ASSIST/Advanced Service Support... -
遠隔医療
Tin học [ えんかくいりょう ] y học từ xa [remote medicine] -
遠隔マシン
Tin học [ えんかくマシン ] máy ở xa/máy từ xa [remote machine] -
遠隔バッチ処理
Tin học [ えんかくばっちしょり ] xử lý bó từ xa [remote batch processing] -
遠隔バッチ入力
Tin học [ えんかくばっちにゅうりょく ] nhập bó từ xa [remote batch entry] -
遠隔制御
Mục lục 1 [ えんかくせいぎょ ] 1.1 n 1.1.1 sự điều khiển từ xa/sự thao tác từ xa/điều khiển từ xa 2 Kỹ thuật 2.1 [... -
遠隔アクセス
Tin học [ えんかくアクセス ] truy cập từ xa [remote access] -
遠隔アクセスデータ処理
Tin học [ えんかくアクセスデータしょり ] xử lý dữ liệu truy cập từ xa [remote-access data processing] -
遠隔ジョブ入力
Tin học [ えんかくじょぶにゅうりょく ] nhập công việc ở xa [remote job entry/RJE (abbr.)] -
遠隔サイト
Tin học [ えんかくサイト ] khu vực ở xa [remote site] -
遠隔処理
Tin học [ えんかくしょり ] xử lý từ xa [teleprocessing] Explanation : Là một thuật ngữ bắt nguồn từ IBM. Đây là việc sử...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
