Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

過渡期

[ かとき ]

n

giai đoạn quá độ/thời kỳ quá độ/thời kỳ chuyển tiếp/giai đoạn chuyển tiếp
~の成長における過渡期: giai đoạn quá độ trong sự phát triển của ~
疫学の過渡期: giai đoạn chuyển tiếp của bệnh lý
過渡期にある経済(社会主義経済などから市場主義経済などへの): nền kinh tế trong giai đoạn (thời kì) quá độ (từ nền kinh tế xã hội chủ nghĩa chuyển sang nền kinh tế thị trường)
過渡期の経済問題

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 過激派

    [ かげきは ] n đảng cực đoan/phe quá khích/phái quá khích/người có tính cực đoan/quá khích パレスチナ過激派の指導者:...
  • 過期限納税のあった事業所

    Kinh tế [ かきげんのうぜいのあったじぎょうしょ ] Doanh nghiệp chậm nộp thuế
  • 過期限申告のあった事業所

    Kinh tế [ かきげんしんこくのあったじぎょうしょ ] Doanh nghiệp chậm nộp tờ khai (thuế)
  • 遁走曲

    [ とんそうきょく ] n khúc fuga (âm nhạc)
  • 遍路

    [ へんろ ] n người hành hương 遍路の旅に出る :Đi hành hương
  • 遍歴

    [ へんれき ] n sự đi khắp nơi/sự đi hết nơi này đến nơi khác/ giang hồ 冒険を求めて遍歴を重ねるの騎士 :Hiệp...
  • 遍歴する

    [ へんれき ] vs đi khắp nơi 各地を遍歴する :Lang thang khắp nơi đây đó
  • 遠く

    [ とおく ] n, n-adv, adj-no nơi xa/phía xa/đằng xa 私の家はハノイセンターから遠く離れたところにある:Nhà tôi ở cách...
  • 遠くの

    [ とおくの ] n, n-adv, adj-no xa xỉ
  • 遠く離れる

    [ とおくはなれる ] n, n-adv, adj-no xa xứ
  • 遠ざける

    [ とおざける ] v tránh xa,cho ra xa 麻薬を遠ざけろ:hãy tránh xa thuốc phiện ダイエット中なので甘いものを遠ざけて :vì...
  • 遠ざかる

    Mục lục 1 [ とおざかる ] 1.1 v5r 1.1.1 xa lánh 1.1.2 xa cách/đi xa [ とおざかる ] v5r xa lánh xa cách/đi xa お寺の鐘の音がとおざかる:Tiếng...
  • 遠い

    Mục lục 1 [ とおい ] 1.1 n 1.1.1 xa xăm 1.1.2 xa lắc 1.1.3 viễn 1.1.4 hẻo 1.2 adj 1.2.1 xa/xa xôi/xa xa/không rõ/nghễnh ngãng (tai)...
  • 遠い国

    [ とおいくに ] adj xa xứ
  • 遠い運賃

    [ とおいうんちん ] adj cước suốt
  • 遠征

    [ えんせい ] n viễn chinh/thám hiểm 僕たちのチームはこの秋アメリカに海外遠征する。: Nhóm của chúng tôi mùa thu này...
  • 遠心力

    Mục lục 1 [ えんしんりょく ] 1.1 n 1.1.1 ly tâm 1.1.2 lực ly tâm 2 Kỹ thuật 2.1 [ えんしんりょく ] 2.1.1 lực li tâm [centrifugal...
  • 遠心ポンプ

    [ えんしんぽんぷ ] n bơm ly tâm
  • 遠心分離

    Kỹ thuật [ えんしんぶんり ] sự ly tâm [centrifugation]
  • 遠心分離機

    Kỹ thuật [ えんしんぶんりき ] máy ly tâm [centrifuge]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top