Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

遠隔操作

Mục lục

[ えんかくそうさ ]

n

sự điều khiển từ xa/sự thao tác từ xa
遠隔操作は近代な家電に非常に重要な機能である:điều khiển từ xa là 1 chức năng quan trọng trong thiết bị điện gia dụng

Tin học

[ えんかくそうさ ]

thao tác từ xa/điều khiển từ xa [Remote Operations/remote control]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 遠隔操作プロトコル機械

    Tin học [ えんかくそうさぷろとこるきかい ] máy giao thức thao tác từ xa [remote-operation-protocol-machine]
  • 遠隔操作サービス要素

    Tin học [ えんかくそうさサービスようそ ] phần tử dịch vụ thao tác từ xa [Remote Operation Service Element]
  • 遠隔教育

    Mục lục 1 [ えんかくきょういく ] 1.1 n 1.1.1 giáo dục từ xa/đào tạo từ xa 2 Tin học 2.1 [ えんかくきょういく ] 2.1.1...
  • 遠視

    [ えんし ] n viễn thị 顕在遠視: viễn thị rõ ràng 絶対遠視: viễn thị tuyệt đối 潜伏遠視: viễn thị tiềm tàng 遠視になる:...
  • 遠足

    [ えんそく ] n chuyến tham quan/dã ngoại 私たちは学校の遠足で鎌倉へ行った。: Chúng tôi đến Kamakura trong chuyến dã ngoại...
  • 遠足に行く

    [ えんそくにいく ] n du ngoạn
  • 遠距離

    [ えんきょり ] n, adj-no cự ly dài/khoảng cách xa 毎日の遠距離通学は楽じゃない。: Ngày nào cũng đi học với quãng đường...
  • 遠近法

    [ えんきんほう ] n luật xa gần (trong hội hoạ)/luật phối cảnh (trong hội hoạ) 空気遠近法: luật xa gần trong không khí...
  • 遠泳

    [ えんえい ] n sự bơi cự ly xa 遠泳をする人: người bơi cự ly xa 遠泳選手: vận động viên bơi cự ly xa
  • 遠泳する

    [ えんえい ] vs bơi cự ly xa 全校生徒で遠泳を行った。: Học sinh cả trường tham dự một cuộc thi bơi cự ly dài
  • 遠洋

    [ えんよう ] n ngoài khơi
  • 遠洋定期船

    Kinh tế [ えんようていきせん ] tàu chợ biển xa [ocean liner]
  • 遠洋貿易

    Kinh tế [ えんようぼうえき ] buôn bán biển xa [ocean trade]
  • 遠洋航路

    Kinh tế [ えんようこうろ ] tuyến biển xa [ocean line]
  • 遠洋航海

    Kinh tế [ えんようこうかい ] chạy tàu biển xa [ocean navigation]
  • 遠洋海運会社

    Kinh tế [ えんようかいうんがいしゃ ] hãng tàu biển xa [ocean line]
  • 遠望する

    [ えんぼうする ] n viễn vọng
  • 遠海

    [ えんかい ] n biển khơi 遠海魚: đánh cá xa bờ
  • 遠浅

    Mục lục 1 [ とおあさ ] 1.1 adj-na 1.1.1 rộng và nông 1.2 n 1.2.1 thềm lục địa [ とおあさ ] adj-na rộng và nông 遠浅の川を歩いて渡る:đi...
  • 遠方

    Mục lục 1 [ えんぽう ] 1.1 n 1.1.1 xa lắc 1.1.2 viễn 1.1.3 đằng xa/phương xa [ えんぽう ] n xa lắc viễn đằng xa/phương xa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top