- Từ điển Nhật - Việt
遠方
Mục lục |
[ えんぽう ]
n
xa lắc
viễn
đằng xa/phương xa
- 遠方に阿蘇山が見える。: Có thể nhìn thấy núi Aso từ đằng xa.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
遠慮
Mục lục 1 [ えんりょ ] 1.1 n 1.1.1 khách khí 1.2 n, adj-na 1.2.1 ngại ngần/ngại 1.3 n, adj-na 1.3.1 ngại ngùng [ えんりょ ] n khách... -
遠慮する
Mục lục 1 [ えんりょ ] 1.1 vs 1.1.1 ngại ngần/ngại 2 [ えんりょする ] 2.1 vs 2.1.1 ngượng ngùng 2.1.2 làm khách 2.1.3 dè dặt... -
遠景
[ えんけい ] n viễn cảnh -
遡る
Mục lục 1 [ さかのぼる ] 1.1 v5r 1.1.1 trở lại 1.1.2 làm cho có hiệu lực trở về ngày trước 1.1.3 đi ngược dòng [ さかのぼる... -
遣う
Mục lục 1 [ つかう ] 1.1 v5u 1.1.1 sử dụng/đối xử 1.1.2 cho/tặng/gửi đi [ つかう ] v5u sử dụng/đối xử cho/tặng/gửi... -
遣唐使
[ けんとうし ] n công sứ/sứ thần Ghi chú: người được phái sang đi sứ nhà Đường ở Trung Quốc -
遣悶
[ けんもん ] n sự xua đuổi nỗi phiền muộn -
遥か
Mục lục 1 [ はるか ] 1.1 adj-na 1.1.1 xa xưa/xa/xa xôi 1.2 adv 1.2.1 xa/xa tít 1.3 n 1.3.1 xa/xa xôi/nơi xa [ はるか ] adj-na xa xưa/xa/xa... -
適
[ てき ] n giặc -
適する
[ てきする ] vs-s thích hợp この本は子どもが読むのに適しない。: Quyển sách này không thích hợp cho trẻ em. -
適合
Mục lục 1 [ てきごう ] 1.1 n 1.1.1 thích hợp 1.1.2 sự thích hợp/sự thích nghi [ てきごう ] n thích hợp sự thích hợp/sự... -
適合する
Mục lục 1 [ てきごうする ] 1.1 n 1.1.1 xứng hợp 1.1.2 vừa vặn 1.1.3 hợp [ てきごうする ] n xứng hợp vừa vặn hợp -
適合する実装
Tin học [ てきごうするじっそう ] cài đặt thích hợp [conforming implementation] -
適合度の検定
Kỹ thuật [ てきごうどのけんてい ] kiểm tra độ phù hợp [test of goodness of fit] -
適合SGML応用
Tin học [ てきごうSGMLおうよう ] ứng dụng tuân theo SGML [conforming SGML application] Explanation : SGML là ngôn ngữ đánh... -
適合SGML文書
Tin học [ てきごうSGMLぶんしょ ] tài liệu tuân theo SGML [conforming SGML document] Explanation : SGML là ngôn ngữ đánh dấu... -
適合検査
Tin học [ てきごうけんさ ] kiểm tra tính phù hợp [conformance] -
適合性ログ
Tin học [ てきごうせいろぐ ] bản ghi thích hợp [conformance log] -
適合性解決試験
Tin học [ てきごうせいかいけつしけん ] kiểm thử giải pháp thích hợp [conformance resolution tests] -
適合性試験
Tin học [ てきごうせいしけん ] kiểm thử sự thích hợp [conformance testing]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
