Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

遠隔教育

Mục lục

[ えんかくきょういく ]

n

giáo dục từ xa/đào tạo từ xa
遠隔教育のシステム: hệ thống đào tạo từ xa
遠隔教育のシステムの確立: xây dựng hệ thống giáo dục, đào tạo từ xa
遠隔教育を進める: tăng cường công tác đào tạo từ xa
米国遠隔教育協会: hiệp hội giáo dục từ xa Mỹ

Tin học

[ えんかくきょういく ]

học từ xa [distance learning/remote learning]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 遠視

    [ えんし ] n viễn thị 顕在遠視: viễn thị rõ ràng 絶対遠視: viễn thị tuyệt đối 潜伏遠視: viễn thị tiềm tàng 遠視になる:...
  • 遠足

    [ えんそく ] n chuyến tham quan/dã ngoại 私たちは学校の遠足で鎌倉へ行った。: Chúng tôi đến Kamakura trong chuyến dã ngoại...
  • 遠足に行く

    [ えんそくにいく ] n du ngoạn
  • 遠距離

    [ えんきょり ] n, adj-no cự ly dài/khoảng cách xa 毎日の遠距離通学は楽じゃない。: Ngày nào cũng đi học với quãng đường...
  • 遠近法

    [ えんきんほう ] n luật xa gần (trong hội hoạ)/luật phối cảnh (trong hội hoạ) 空気遠近法: luật xa gần trong không khí...
  • 遠泳

    [ えんえい ] n sự bơi cự ly xa 遠泳をする人: người bơi cự ly xa 遠泳選手: vận động viên bơi cự ly xa
  • 遠泳する

    [ えんえい ] vs bơi cự ly xa 全校生徒で遠泳を行った。: Học sinh cả trường tham dự một cuộc thi bơi cự ly dài
  • 遠洋

    [ えんよう ] n ngoài khơi
  • 遠洋定期船

    Kinh tế [ えんようていきせん ] tàu chợ biển xa [ocean liner]
  • 遠洋貿易

    Kinh tế [ えんようぼうえき ] buôn bán biển xa [ocean trade]
  • 遠洋航路

    Kinh tế [ えんようこうろ ] tuyến biển xa [ocean line]
  • 遠洋航海

    Kinh tế [ えんようこうかい ] chạy tàu biển xa [ocean navigation]
  • 遠洋海運会社

    Kinh tế [ えんようかいうんがいしゃ ] hãng tàu biển xa [ocean line]
  • 遠望する

    [ えんぼうする ] n viễn vọng
  • 遠海

    [ えんかい ] n biển khơi 遠海魚: đánh cá xa bờ
  • 遠浅

    Mục lục 1 [ とおあさ ] 1.1 adj-na 1.1.1 rộng và nông 1.2 n 1.2.1 thềm lục địa [ とおあさ ] adj-na rộng và nông 遠浅の川を歩いて渡る:đi...
  • 遠方

    Mục lục 1 [ えんぽう ] 1.1 n 1.1.1 xa lắc 1.1.2 viễn 1.1.3 đằng xa/phương xa [ えんぽう ] n xa lắc viễn đằng xa/phương xa...
  • 遠慮

    Mục lục 1 [ えんりょ ] 1.1 n 1.1.1 khách khí 1.2 n, adj-na 1.2.1 ngại ngần/ngại 1.3 n, adj-na 1.3.1 ngại ngùng [ えんりょ ] n khách...
  • 遠慮する

    Mục lục 1 [ えんりょ ] 1.1 vs 1.1.1 ngại ngần/ngại 2 [ えんりょする ] 2.1 vs 2.1.1 ngượng ngùng 2.1.2 làm khách 2.1.3 dè dặt...
  • 遠景

    [ えんけい ] n viễn cảnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top