Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

適宜

[ てきぎ ]

n-adv, adj-na

tùy ý
答案を提出したものは適宜帰ってよい。: Những ai đã nộp bài có thể tùy ý về.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 適度

    Mục lục 1 [ てきど ] 1.1 adj-na 1.1.1 mức độ vừa phải/mức độ thích hợp/chừng mực/điều độ 1.2 n 1.2.1 mức độ vừa...
  • 適任者

    Mục lục 1 [ てきにんしゃ ] 1.1 n 1.1.1 Người thích hợp 2 Tin học 2.1 [ てきにんしゃ ] 2.1.1 bên chịu trách nhiệm/người...
  • 適役

    [ てきやく ] n vai trò phù hợp/vị trí thích hợp (trong công việc) この役をやらせるには、彼が一番適役だと確信しております。 :tôi...
  • 適当

    Mục lục 1 [ てきとう ] 1.1 n 1.1.1 sự tương thích/sự phù hợp 1.2 adj-na 1.2.1 tương thích/phù hợp [ てきとう ] n sự tương...
  • 適当な

    Mục lục 1 [ てきとうな ] 1.1 adj-na 1.1.1 vừa vặn 1.1.2 vừa 1.1.3 thích hợp 1.1.4 thích đáng 1.1.5 phù hợp [ てきとうな ]...
  • 適当な価格

    Mục lục 1 [ てきとうなかかく ] 1.1 adj-na 1.1.1 giá phải chăng 1.1.2 bao bì thích hợp 2 Kinh tế 2.1 [ てきとうなかかく ]...
  • 適応

    [ てきおう ] n sự thích ứng 生物は環境に適応しながら進化してきた。: Sinh vật vừa thích ứng với môi trường vừa...
  • 適応する

    Mục lục 1 [ てきおうする ] 1.1 n 1.1.1 ứng 1.1.2 thích ứng [ てきおうする ] n ứng thích ứng
  • 適応変換符号化

    Tin học [ てきおうへんかんふごうか ] mã biến đổi thích hợp [Adaptive Transform Coding (ATC)]
  • 適応制御系

    Tin học [ てきおうせいぎょけい ] hệ thống điều khiển thích hợp [adaptive control system]
  • 適応症

    [ てきおうしょう ] n bệnh phản ứng với một loại thuốc được chỉ định ~の適応症に使用される :thường phản...
  • 適応性

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ てきおうせい ] 1.1.1 tính phù hợp [adaptability] 2 Tin học 2.1 [ てきおうせい ] 2.1.1 khả năng thích...
  • 適地

    [ てきち ] n Chỗ thích hợp 穀物栽培の適地 :đất thích hợp cho canh tác 定着適地 :nơi an toàn 工場適地 :chỗ...
  • 適地生産

    Kinh tế [ てきちせいさん ] việc sản xuất ở địa điểm tốt nhất để có hiệu quả cao nhất [production in the optimal location...
  • 適切

    Mục lục 1 [ てきせつ ] 1.1 n 1.1.1 sự thích đáng/sự thích hợp 1.2 adj-na 1.2.1 thích đáng/thích hợp/ phù hợp [ てきせつ...
  • 適切な

    Mục lục 1 [ てきせつな ] 1.1 adj-na 1.1.1 xác đáng 1.1.2 vừa 1.1.3 thiết thực [ てきせつな ] adj-na xác đáng vừa thiết thực
  • 適切な報告

    [ てきせつなほうこく ] adj-na báo cáo vừa
  • 適切な価格

    Mục lục 1 [ てきせつなかかく ] 1.1 adj-na 1.1.1 phải giá 1.1.2 đúng giá [ てきせつなかかく ] adj-na phải giá đúng giá
  • 適切な販売

    [ てきせつなはんばい ] adj-na bán vừa
  • 適切な権限

    Tin học [ てきせつなけんげん ] quyền phù hợp [appropriate priviledges]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top