- Từ điển Nhật - Việt
適性検査
[ てきせいけんさ ]
n
cuộc trắc nghiệm khả năng (để tuyển vào làm việc)
- 医学部適性検査 :bài trắc nghiệm trường Y
- 音楽適性検査 :kiểm tra năng khiếu âm nhạc
- 進学適性検査 をする:thi trắc nghiệm khả năng học lên cao
- 宇宙飛行士としての適性検査を受けているのだ.:tôi tham dự cuộc thi trắc nghiệm khả năng như nhà du hành vũ trụ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
適時
Mục lục 1 [ てきじ ] 1.1 n 1.1.1 Đúng lúc/hợp thời 1.1.2 đắc thời [ てきじ ] n Đúng lúc/hợp thời 更新と変更は適切かつ適時に伝えられる :Cập... -
適時打
[ てきじだ ] n cú đánh đúng lúc -
遭う
[ あう ] v5u gặp/gặp phải 事故に遭う: gặp phải tai nạn Thường là gặp phải điều không mong muốn -
遭遇
[ そうぐう ] n cuộc chạm trán/sự bắt gặp thình lình/ sự bắt gặp -
遭遇する
Mục lục 1 [ そうぐう ] 1.1 vs 1.1.1 chạm trán/bắt gặp thình lình/ bắt gặp 2 [ そうぐうする ] 2.1 vs 2.1.1 đụng đầu [ そうぐう... -
遭難
[ そうなん ] n thảm họa/đắm thuyền/tai nạn 世界最高峰を襲った悪天候のために8000メートルの頂上から下山する途中で6人とも遭難した :6... -
遭難信号
[ そうなんしんごう ] n tín hiệu cấp cứu/tín hiệu SOS 遭難信号周波数 :Tần số phát tín hiệu cấp cứu. 遭難信号を発する :Phát... -
遭難者
[ そうなんしゃ ] n nạn nhân/người bị nạn ある遭難者の物語 :Câu chuyện kể lại của một thủy thủ trên con tầu... -
遮る
Mục lục 1 [ さえぎる ] 1.1 n 1.1.1 chắn 1.2 v5r 1.2.1 chặn đứng/cắt ngang 1.3 v5r 1.3.1 che 1.4 v5r 1.4.1 che đậy 1.5 v5r 1.5.1 ngăn... -
遮光
Kỹ thuật [ しゃこう ] sự chắn sáng [shading] -
遮蔽
Tin học [ しゃへい ] chắn/che [shielding/reverse clipping] -
遮断
Mục lục 1 [ しゃだん ] 1.1 n 1.1.1 sự cắt đứt (đường xá)/sự làm gián đoạn 1.1.2 sự cắt (điện) 2 Tin học 2.1 [ しゃだん... -
遮断する
Mục lục 1 [ しゃだん ] 1.1 vs 1.1.1 chắc chắn/bảo đảm/kiểm dịch/cách ly 2 [ しゃだんする ] 2.1 vs 2.1.1 chận 2.1.2 bít chịt... -
遮断器
Mục lục 1 [ しゃだんき ] 1.1 n 1.1.1 cầu dao điện 2 Kỹ thuật 2.1 [ しゃだんき ] 2.1.1 cầu dao [breaker] [ しゃだんき ] n... -
遮断機
[ しゃだんき ] n cầu dao điện -
聳える
[ そびえる ] v1 vươn lên sừng sững 堂々とそびえるヒマラヤ山脈に囲まれている: được dãy Himalaya sừng sững bao quanh -
聴力
[ ちょうりょく ] n khả năng nghe -
聴く
[ きく ] v5k nghe/lắng nghe 彼は踊らずに音楽を聴くことはできない: anh ta không bao giờ nghe nhạc mà lại không lắc lư... -
聴取
[ ちょうしゅ ] n sự nghe 警察はその事故について運転手から事情を聴取した。: Cảnh sát nghe người lái xe trình bày... -
聴取者
[ ちょうしゅしゃ ] n người nghe đài/bạn nghe đài
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.