Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

適者

[ てきしゃ ]

n

Người thích hợp
進化の本質は、適者が生き残ることだ :bản chất của sự tiến hóa chính là quá trình chọn lọc tự nhiên/sự sống sót của các cá thể thích nghi
適者生存 :sự sống sót của các cá thể thích nghi/quá trình chọn lọc tự nhiên
適者生存の闘争 :cuộc đấu tranh sinh tồn của các cá thể thích nghi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 適材

    [ てきざい ] n người phù hợp với vị trí ~に適材を充てる :bố trí nhân sự phù hợp với khả năng/trình độ 適材を適所に置く :sắp...
  • 適材適所

    [ てきざいてきしょ ] n người phù hợp ở nơi phù hợp 愚か者にはムチを、教室には棒を。これが適材適所。: đúng...
  • 適格である

    Tin học [ てきかくである ] thích hợp [eligible]
  • 適格な

    [ てきかくな ] n đứng đắn
  • 適業

    [ てきぎょう ] n công việc phù hợp
  • 適正

    [ てきせい ] n sự hợp lý/sự thích hợp あなたがそれが適正だと思われるなら私は構いません : tôi thấy ổn nếu...
  • 適正価格

    Mục lục 1 [ てきせいかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá phù hợp/giá phải chăng 2 Kinh tế 2.1 [ てきせいかかく ] 2.1.1 giá phải chăng...
  • 適正化

    [ てきせいか ] n định mức
  • 適正包装

    Mục lục 1 [ てきせいほうそう ] 1.1 n 1.1.1 bao bì thích đáng 2 Kinh tế 2.1 [ てきせいほうそう ] 2.1.1 bao bì thích hợp [adequate...
  • 適正利潤

    [ てきせいりじゅん ] n Lợi nhuận hợp lý 株主に適正利潤を還元する :trả mức lợi nhuận hợp lý cho những người...
  • 適正クレーム

    Mục lục 1 [ てきせいくれーむ ] 1.1 n 1.1.1 khiếu nại hợp lý 2 Kinh tế 2.1 [ てきせいくれーむ ] 2.1.1 khiếu nại hợp lý...
  • 適正申込

    Mục lục 1 [ てきせいもうしこみ ] 1.1 n 1.1.1 chào giá phải chăng 2 Kinh tế 2.1 [ てきせいもうしこみ ] 2.1.1 chào giá phải...
  • 適正通常銘柄

    Kinh tế [ てきせいつうじょうめいがら ] nhãn hiệu thông dụng tốt [good ordinary brand] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 適法

    Mục lục 1 [ てきほう ] 1.1 n 1.1.1 sự hợp pháp 1.1.2 pháp trị [ てきほう ] n sự hợp pháp 適法なことが同時に都合が良いということはあまりない。:...
  • 適法な受け渡し

    [ てきほうなうけわたし ] n giao theo luật định
  • 適法な受渡

    Kinh tế [ てきほうなうけわたし ] giao luật định [legal delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 適法な通知

    Kinh tế [ てきほうなつうち ] thông báo luật định [legal notice] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 適温

    [ てきおん ] n Nhiệt độ thích hợp 温度は品質に大きく影響致します。適温で保存してください。 :nhiệt độ...
  • 適才基準

    Kinh tế [ てきさいきじゅん ] các tiêu chuẩn phát hành trái phiếu [(relaxed, etc.) standards for bond issuing] Category : Tài chính...
  • 適所

    [ てきしょ ] n nơi phù hợp 適時適所に居合わせる :đúng nơi đúng lúc 適材を適所に置く :sắp xếp đúng người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top