Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

遺失物

[ いしつぶつ ]

n

vật đánh rơi/vật bị bỏ quên/vật thất lạc
電車内の遺失物: vật bỏ quên trên ô tô
遺失物を見つける: tìm thấy vật bị thất lạc
遺失物案内所: phòng thông tin vật thất lạc
遺失物係はどこですか?: phòng thông tin đồ thất lạc ở đâu ạ?

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 遺伝

    Mục lục 1 [ いでん ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 di truyền 1.2 n 1.2.1 sự di truyền [ いでん ] n, adj-na di truyền 私が近視なのは両親の遺伝による。:...
  • 遺伝する

    [ いでん ] vs di truyền 遺伝する病気: bệnh di truyền
  • 遺伝子

    [ いでんし ] n gen 遺伝子(による)差別: Phân biệt bằng gen B型肝炎ウイルス由来の遺伝子: Gen di truyền có nguồn gốc...
  • 遺体

    Mục lục 1 [ いたい ] 1.1 n 1.1.1 xác chết/thi hài/hài cốt 1.1.2 di thể [ いたい ] n xác chết/thi hài/hài cốt 遺体はとうとう発見されなかった。:...
  • 遺児

    [ いじ ] n Trẻ mồ côi
  • 遺筆

    [ いひつ ] n di bút
  • 遺産

    [ いさん ] n tài sản để lại/di sản 遺産争い: tranh giành quyền thừa kế 人の遺産を継ぐ: thừa hưởng tài sản 農と歌舞伎は日本の大事な文化遺産である。:...
  • 遺産税

    [ いさんぜい ] n thuế di sản
  • 遺訓

    Mục lục 1 [ いくん ] 1.1 n 1.1.1 di huấn 1.1.2 di giáo 1.1.3 di cáo [ いくん ] n di huấn di giáo di cáo
  • 遺言

    Mục lục 1 [ ゆいごん ] 1.1 n 1.1.1 lời trăng trối/ di ngôn 1.1.2 di ngôn 1.1.3 di chúc [ ゆいごん ] n lời trăng trối/ di ngôn...
  • 遺骨

    [ いこつ ] n tro cốt/hài cốt/di cốt 戦死者の遺骨: hài cốt của những người chết trong chiến tranh その大聖堂には彼の遺骨が納められている:...
  • 遺骸

    Mục lục 1 [ いがい ] 1.1 adj-na 1.1.1 di hình 1.1.2 di hài [ いがい ] adj-na di hình di hài
  • 遺贈

    Tin học [ いぞう ] vật để lại [bequest/legacy]
  • 遺贈財産

    Kinh tế [ いぞうざいさん ] di sản/tài sản để lại bằng chúc thư [devise]
  • 遺跡

    [ いせき ] n di tích 巨大都市の遺跡: di tích mộtthành phố rộng lớn 古い文明の遺跡: di tích của nền văn minh cổ đại...
  • 遺蹟

    [ いせき ] n tàn tích
  • 遺恨

    [ いこん ] n mối di hận/hận thù 遺恨がある: có mối di hận (hận thù xâu xa) 遺恨を晴らす: thanh toán mối hận thù ~に遺恨がある:...
  • 遺族

    [ いぞく ] n gia quyến (của người đã mất) 今ご遺族を弔問してきたところです。: Tôi vừa gọi điện chia buồn với...
  • 遺憾

    Mục lục 1 [ いかん ] 1.1 adj-na 1.1.1 đáng tiếc 1.2 n 1.2.1 đáng tiếc/tiếc/rất tiếc [ いかん ] adj-na đáng tiếc 私たちの意図が通じなかったのは遺憾だ。:...
  • 遺書

    [ いしょ ] n di thư
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top