Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

遺骸

Mục lục

[ いがい ]

adj-na

di hình
di hài

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 遺贈

    Tin học [ いぞう ] vật để lại [bequest/legacy]
  • 遺贈財産

    Kinh tế [ いぞうざいさん ] di sản/tài sản để lại bằng chúc thư [devise]
  • 遺跡

    [ いせき ] n di tích 巨大都市の遺跡: di tích mộtthành phố rộng lớn 古い文明の遺跡: di tích của nền văn minh cổ đại...
  • 遺蹟

    [ いせき ] n tàn tích
  • 遺恨

    [ いこん ] n mối di hận/hận thù 遺恨がある: có mối di hận (hận thù xâu xa) 遺恨を晴らす: thanh toán mối hận thù ~に遺恨がある:...
  • 遺族

    [ いぞく ] n gia quyến (của người đã mất) 今ご遺族を弔問してきたところです。: Tôi vừa gọi điện chia buồn với...
  • 遺憾

    Mục lục 1 [ いかん ] 1.1 adj-na 1.1.1 đáng tiếc 1.2 n 1.2.1 đáng tiếc/tiếc/rất tiếc [ いかん ] adj-na đáng tiếc 私たちの意図が通じなかったのは遺憾だ。:...
  • 遺書

    [ いしょ ] n di thư
  • [ つんぼ ] n Sự điếc/kẻ điếc つんぼさじきに置かれる :Bị trở thành kẻ điếc (Bị không cho biết mọi chuyện)...
  • 聾唖

    [ ろうあ ] n câm điếc 国際聾唖者競技大会 :Cuộc thi đấu thế giới dành cho người câm điếc
  • 避ける

    Mục lục 1 [ さける ] 1.1 v1 1.1.1 trốn 1.1.2 tránh/trốn tránh/lảng tránh 1.1.3 tránh khỏi 1.1.4 lảng tránh/tránh 2 [ よける ]...
  • 避妊

    [ ひにん ] n sự tránh thai
  • 避妊する

    [ ひにんする ] vs tránh thai
  • 避妊実行率

    [ ひにんじっこうりつ ] n tỷ lệ sử dụng tránh thai
  • 避妊器具

    [ ひにんきぐ ] n biện pháp tránh thai
  • 避妊薬

    [ ひにんやく ] n thuốc ngừa thai/thuốc tránh thai
  • 避妊法

    [ ひにんほう ] n phương pháp tránh thai
  • 避妊手術

    [ ひにんしゅじゅつ ] n đình sản/triệt sản
  • 避寒

    [ ひかん ] n Sự trú đông
  • 避寒地

    [ ひかんち ] n nơi trú đông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top