Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

部活


ぶかつ hoạt động trong club, câu lạc bộ trường học

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 部族

    [ ぶぞく ] n bộ tộc 小さな部族で生活する :Sống trong một bộ tộc nhỏ. 部族に加わる :Tham gia bộ tộc.
  • 郭公

    [ かっこう ] n chim cúc cu/tiếng chim cúc cu
  • [ どう ] n cơ thể
  • 胴上げ

    [ どうあげ ] n sự công kênh lên vai
  • 胴上げする

    [ どうあげ ] vs công kênh lên vai 優勝チームは全員で監督を胴上げした。: Cả đội chiến thắng công kênh huấn luyện...
  • 胴体

    [ どうたい ] n cơ thể/thân mình
  • 胴回り

    [ どうまわり ] n vòng (ngực, thân cây)
  • 郷土

    [ きょうど ] n cố hương/quê cũ/quê hương/dân dã/địa phương ユダヤ人の民族的郷土: quê hương của người Do Thái 郷土の誇:...
  • 郷里

    [ きょうり ] n quê/cố hương/quê cũ/quê hương _歳まで郷里で暮らす: sống ở quê cho đến bao nhiêu tuổi 郷里からのささやかな土産を(人)に送る:...
  • 郷愁

    [ きょうしゅう ] n nỗi nhớ nhà/nỗi sầu xa xứ/nỗi nhớ 昔への郷愁: nỗi nhớ về ngày xưa (nỗi niềm hoài cổ) 郷愁にふける人:...
  • [ むね ] n ngực まだ十分に成長していない胸: Ngực chưa phát triển hoàn thiện シリコンを入れて大きくした胸: Bơm...
  • 胸に抱く

    [ むねいだく ] n ấp ủ (希望・思い出等)を胸に抱く: ấp ủ (hy vọng, kỷ niệm)
  • 胸中

    [ きょうちゅう ] n trong lòng/tâm trí/nỗi niềm/nỗi lòng (人)の胸中の: trong lòng ai 人の胸中をよく察する: hiểu rõ...
  • 胸像

    [ きょうぞう ] n tượng bán thân 胸像の習作: tập làm tượng bán thân 胸像の制作: làm tượng bán thân 石で胸像を作る:...
  • 胸周り

    Kỹ thuật [ むねまわり ] Vòng ngực Category : dệt may [繊維産業]
  • 胸を抱きしめる

    [ むねをだきしめる ] n ôm ấp
  • 胸囲

    [ きょうい ] n vòng ngực 胸囲を計る: Đo vòng ngực 胸囲を測る: Đo vòng ngực 胸囲(婦人服の): Vòng ngực (cho quần áo...
  • 胸襟

    [ きょうきん ] n lòng dạ/tâm hồn/trái tim/lòng mình (人)に胸襟を開く: Mở rộng trái tim mình (lòng mình) với ai đó
  • 胸部

    [ きょうぶ ] n ngực/vùng ngực ブラウスの胸部: ngực áo blue 甲殻類の胸部: phần ngực của loài giáp xác 大動脈胸部:...
  • 胸肉

    [ むねにく ] n thịt ức
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top