Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

郷愁

[ きょうしゅう ]

n

nỗi nhớ nhà/nỗi sầu xa xứ/nỗi nhớ
昔への郷愁: nỗi nhớ về ngày xưa (nỗi niềm hoài cổ)
郷愁にふける人: người chìm đắm trong nỗi nhớ nhà
郷愁に浸らせるほどのことではない: đừng để mình bị chìm đắm trong nỗi nhớ nhà
郷愁に捕らわれる: luôn mang trong mình nỗi sầu xa xứ
深い郷愁の気持ち: tâm trạng nhớ nhà sâu sắc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • [ むね ] n ngực まだ十分に成長していない胸: Ngực chưa phát triển hoàn thiện シリコンを入れて大きくした胸: Bơm...
  • 胸に抱く

    [ むねいだく ] n ấp ủ (希望・思い出等)を胸に抱く: ấp ủ (hy vọng, kỷ niệm)
  • 胸中

    [ きょうちゅう ] n trong lòng/tâm trí/nỗi niềm/nỗi lòng (人)の胸中の: trong lòng ai 人の胸中をよく察する: hiểu rõ...
  • 胸像

    [ きょうぞう ] n tượng bán thân 胸像の習作: tập làm tượng bán thân 胸像の制作: làm tượng bán thân 石で胸像を作る:...
  • 胸周り

    Kỹ thuật [ むねまわり ] Vòng ngực Category : dệt may [繊維産業]
  • 胸を抱きしめる

    [ むねをだきしめる ] n ôm ấp
  • 胸囲

    [ きょうい ] n vòng ngực 胸囲を計る: Đo vòng ngực 胸囲を測る: Đo vòng ngực 胸囲(婦人服の): Vòng ngực (cho quần áo...
  • 胸襟

    [ きょうきん ] n lòng dạ/tâm hồn/trái tim/lòng mình (人)に胸襟を開く: Mở rộng trái tim mình (lòng mình) với ai đó
  • 胸部

    [ きょうぶ ] n ngực/vùng ngực ブラウスの胸部: ngực áo blue 甲殻類の胸部: phần ngực của loài giáp xác 大動脈胸部:...
  • 胸肉

    [ むねにく ] n thịt ức
  • 胸毛

    [ むなげ ] n lông ngực
  • [ みやこ ] n thủ đô 住めば都:Nếu sống được thì nơi đó là thủ đô (= Ở đâu âu đấy)
  • 能力

    Mục lục 1 [ のうりょく ] 1.1 adj-na 1.1.1 khả năng 1.1.2 công suất máy 1.2 n 1.2.1 năng lực 1.3 n 1.3.1 sức 2 Kinh tế 2.1 [ のうりょく...
  • 能力がある

    [ のうりょくがある ] n tài cán
  • 能力給

    Mục lục 1 [ のうりょくきゅう ] 1.1 n 1.1.1 tiền lương theo năng lực, khả năng 1.1.2 sự trả lương theo năng lực [ のうりょくきゅう...
  • 能く

    Mục lục 1 [ よく ] 1.1 adv 1.1.1 thường hay/thường xuyên/hơi một tý là 1.1.2 lại còn có thể/lại còn 1.1.3 kĩ/cẩn thận/đầy...
  • 能くする

    [ よく ] vs hay làm
  • 能吏

    [ のうり ] n người có quyền lực
  • 都合

    Mục lục 1 [ つごう ] 1.1 n, adv 1.1.1 tình huống/hoàn cảnh/điều kiện 1.1.2 sự thuận tiện/sự thuận lợi [ つごう ] n, adv...
  • 都市

    Mục lục 1 [ とし ] 1.1 n 1.1.1 thị thành 1.1.2 thành thị 1.1.3 thành phố 1.1.4 thành 1.1.5 đô thị [ とし ] n thị thành thành...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top