Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

郵便番号

Tin học

[ ゆうびんばんごう ]

mã bưu điện [postal code]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 郵便調査

    Kinh tế [ ゆうびんちょうさ ] việc điều tra ý kiến qua thư [mail survey (RES)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 郵便配達

    [ ゆうびんはいたつ ] n người đưa thư
  • 郵便者

    [ ゆうびんしゃ ] n xe thư
  • 郵便料金

    [ ゆうびんりょうきん ] n phí bưu điện
  • 郵税

    [ ゆうぜい ] n bưu phí
  • 郵送

    [ ゆうそう ] n thư từ/thư tín
  • 郵送する

    [ ゆうそう ] vs gửi bằng thư ...を自分のアパート宛てに郵送する: gửi ...đến địa chỉ nhà mình
  • 郵送者名簿

    Kinh tế [ ゆうそうしゃめいぼ ] danh sách người thường xuyên nhận ấn phẩm [mailing list (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 郵送料

    [ ゆうそうりょう ] n bưu phí 郵送料とこん包料無料で: bưu phí và phí đóng gói được miễn
  • 郵政

    [ ゆうせい ] n bưu chính
  • 郵政総局

    [ ゆうせいそうきょく ] n tổng cục bưu điện
  • [ きも ] v5r mật
  • 胆力

    [ たんりょく ] n sự can đảm
  • 胆石

    [ たんせき ] n sỏi mật 体外衝撃波胆石破砕術 :Kỹ thuật làm vỡ sỏi mật bằng sóng gây sốc ngoài cơ thể. 胆石溶解療法 :Phương...
  • 胆石症

    [ たんせきしょう ] n bệnh sỏi mật
  • 胆汁

    [ たんじゅう ] v5r mật
  • [ ふね ] n tàu/thuyền
  • 舟遊び

    [ ふなあそび ] n du thuyền
  • 舟艇

    [ しゅうてい ] n tàu nhỏ
  • 舟歌

    [ ふなうた ] n bài ca của những người thủy thủ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top