Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

配合する

Mục lục

[ はいごうする ]

n

phối hợp
phối

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 配属

    [ はいぞく ] n sự phân phối (nhân viên)/sự bố trí (nhân viên)/sự điều phối (nhân viên) 高度に訓練された人材が配属されている :Được...
  • 配属する

    [ はいぞく ] vs phân phối (nhân viên)/bố trí (nhân viên)/điều phối (nhân viên) (人)をヨーロッパのどこかへ配属する :Điều...
  • 配布

    [ はいふ ] n sự phân phát/ sự cung cấp 同封した10枚のチラシを、皆さまのご家族やご友人に配布いただけますようお願い致します。 :Đề...
  • 配布する

    [ はいふ ] vs phân phát びるを配布する: rải truyền đơn
  • 配布先表

    Tin học [ はいふさきひょう ] danh sách phân phối [Distribution List/DL]
  • 配布先表の使用

    Tin học [ はいふさきひょうのしよう ] sử dụng danh sách phân phối [use of distribution list]
  • 配布先表名

    Tin học [ はいふさきひょうめい ] tên danh sách phân phối [distribution list name]
  • 配布先表展開

    Tin học [ はいふさきひょうてんかい ] mở rộng danh sách phân phối [distribution list expansion]
  • 配役

    [ はいやく ] n sự phân vai
  • 配当

    Mục lục 1 [ はいとう ] 1.1 n 1.1.1 tiền lời được chia/cổ tức 1.1.2 sự phân phối/sự phân chia ra đều [ はいとう ] n tiền...
  • 配当付再保険

    Mục lục 1 [ はいとうつきさいほけん ] 1.1 n 1.1.1 phiếu cổ tức 2 Kinh tế 2.1 [ はいとうつきさいほけん ] 2.1.1 tái bảo...
  • 配当金の支払い

    Kinh tế [ はいとうきんのしはらい ] cổ tức đã trả [Dividends paid (US)] Category : Tài chính [財政]
  • 配当金支払証

    Kinh tế [ はいとうきんしはらいしょう ] phiếu cổ tức [dividend warrant] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 配信

    Mục lục 1 Tin học 1.1 [ はいしん ] 1.1.1 gửi tin [delivery] 1.2 [ はっしん ] 1.2.1 gửi tin [to send/to transmit/to provide] Tin học...
  • 配信報告

    Tin học [ はいしんほうこく ] báo cáo gửi [delivery report]
  • 配信報告エントリ

    Tin học [ はいしんほうこくエントリ ] mục báo cáo đã gửi [delivered-report entry]
  • 配信不能

    Tin học [ はいしんふのう ] không thể gửi [non-delivery]
  • 配信不能通知

    Tin học [ はいしんふのうつうち ] thông báo không gửi được [non-delivery notification]
  • 配信不能通知の抑止

    Tin học [ はいしんふのうつうちのよくし ] ngăn chặn thông báo không gửi [prevention of non-delivery notification]
  • 配信保留

    Tin học [ はいしんほりゅう ] duy trì việc gửi [hold for delivery]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top