Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

金融

Mục lục

[ きんゆう ]

[ KIM DUNG ]

n

tài chính/vốn/lưu thông tiền tệ/tín dụng
金融・為替市場における不確実性を軽減する: làm giảm bớt sự không ổn định trong thị trường tài chính và trao đổi tiền tệ
金融・企業部門における改革の勢いを維持する: duy trì xu hướng cải cách trong lĩnh vực tài chính và doanh nghiệp
金融・財政政策: chính sách tài chính tiền tệ
金融・産業の再生: tái thiết lập n

Kinh tế

[ きんゆう ]

khoản tiền cho vay [loan of money]

[ きんゆう ]

tài chính [finance/financing]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 金融工学

    Kinh tế [ きんゆうこうがく ] kỹ thuật phân tích tài chính [Engineering for Financial Analysis] Explanation : 高度な数学・統計学・計量経済学・物理学の理論を経済や金融の面に利用し、金融商品のリスク管理などを行い、さらには新しい金融資産の開発をめざす学問の領域のこと。最近、各大学にも新しい境界科学として講座が設置されている。例えばIT(情報技術)を活用した天気予報や損害保険など広い領域で使われ始めている技術である。
  • 金融市場

    Kinh tế [ きんゆうしじょう ] thị trường tài chính/thị trường tiền tệ [financial market/money market]
  • 金融会社

    Kinh tế [ きんゆうがいしゃ ] công ty tài chính [finance company]
  • 金融引き締め

    Kinh tế [ きんゆうひきしめ ] sự thắt chặt tài chính [monetary tightening]
  • 金融出資

    Kinh tế [ きんゆうしゅうし ] thu nhập lãi ròng/khoản chi tài chính [net interest income (expense)]
  • 金融恐慌

    Kinh tế [ きんゆうきょうこう ] khủng hoảng tài chính [financial crisis]
  • 金融機関

    Mục lục 1 [ きんゆうきかん ] 1.1 n 1.1.1 cơ quan tài chính/tổ chức tín dụng 2 Kinh tế 2.1 [ きんゆうきかん ] 2.1.1 cơ quan...
  • 金融手形

    [ きんゆうてがた ] n hối phiếu khống
  • 金鎖

    [ きんぐさり ] n xích vàng
  • 金鍍金

    [ きんめっき ] n mã vàng
  • 金額

    Mục lục 1 [ きんがく ] 1.1 n 1.1.1 kim ngạch/số tiền 1.1.2 hạng ngạch 1.1.3 hạn ngạch 2 Kinh tế 2.1 [ きんがく ] 2.1.1 doanh...
  • 金額未詳保険証券

    Kinh tế [ きんがくみしょうほけんしょうけん ] đơn bảo hiểm chưa định giá/đơn bảo hiểm ngỏ [unvalued policy]
  • 金髪

    [ きんぱつ ] n tóc vàng/tóc vàng hoe  ~ の少女: thiếu nữ tóc vàng
  • 金魚

    Mục lục 1 [ きんぎょ ] 1.1 n 1.1.1 kim ngư 1.1.2 cá vàng [ きんぎょ ] n kim ngư cá vàng ガラス鉢の中の金魚 : cá vàng...
  • 金貨約款

    Kinh tế [ きんかやっかん ] điều khoản tiền vàng [gold coin clause]
  • 金貨条件約款

    Kinh tế [ きんかじょうけんやっかん ] điều khoản bảo đảm vàng [gold proviso clause]
  • 金貨本位制

    Kinh tế [ きんかほんいせい ] bản vị tiền vàng [gold coin standard]
  • 金貨払い

    Kinh tế [ きんかばらい ] trả bằng vàng [payment in gold]
  • 金貯蔵

    Kinh tế [ きんちょぞう ] dự trữ vàng [gold reserve]
  • 金閣寺

    [ きんかくじ ] n chùa Kim Các Tự 金閣寺が最初に建てられたのは1397年ですが、1955年に全面復元工事が行われました:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top