Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

鉄筋コンクリート

Mục lục

[ てっきんコンクリート ]

n

bê tông cốt thép
鉄筋コンクリートのビル :nhà bê tông cốt thép
鉄筋コンクリートの壁 :những bức tường bêtông cốt thép

Kỹ thuật

[ てっきんコンクリート ]

bê tông cốt sắt/bê tông cốt thép [Ferroconcrete]
Category: 土木建築

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鉄筋コンタリート

    [ てっきんこんたりーと ] n xi măng cốt sắt
  • 鉄管

    Mục lục 1 [ てっかん ] 1.1 n 1.1.1 ống sắt/ống thép 2 Kỹ thuật 2.1 [ てっかん ] 2.1.1 ống sắt [Iron pipe] 2.2 [ てっかん...
  • 鉄粉

    [ てっぷん ] n bột sắt 細かい鉄粉 :bột sắt li ti
  • 鉄索

    [ てっさく ] n dây cáp/dây thép
  • 鉄線

    [ てっせん ] n dây thép 大きな重りも、細い鉄線の集まりでつり下がっている。/ちりも積もれば山となる。 :ngàn...
  • 鉄瓶

    [ てつびん ] n ấm đun nước bằng thép 南部鉄瓶 :ấm đun nước bằng thép Nam Bộ
  • 鉄片

    [ てっぺん ] n sắt vụn/ lá thép 可動鉄片〔リレーなどの〕 :lá thép có thể hoạt động (rơ - le)
  • 鉄鎖

    [ てっさ ] n xích sắt
  • 鉄道

    Mục lục 1 [ てつどう ] 1.1 n 1.1.1 hỏa xa 1.1.2 đường xe hỏa 1.1.3 đường sắt/đường xe lửa 1.1.4 đường ray 2 Kinh tế 2.1...
  • 鉄道便

    [ てつどうびん ] n vận tải đường sắt 鉄道便で :bằng đường sắt ~を鉄道便で送る :gửi bằng đường sắt
  • 鉄道公安官

    [ てつどうこうあんかん ] n sỹ quan bảo vệ an toàn đường sắt
  • 鉄道網

    [ てつどうもう ] n mạng lưới đường sắt 通勤鉄道網 :mạng lưới đường sắt 東京の鉄道網 :hệ thống tàu...
  • 鉄道線路

    Kinh tế [ てつどうせんろ ] tuyến đường sắt [railway line] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 鉄道運賃率

    Mục lục 1 [ てつどううんちんりつ ] 1.1 n 1.1.1 suất cước đường sắt 2 Kinh tế 2.1 [ てつどううんちんりつ ] 2.1.1 suất...
  • 鉄道運賃表

    Mục lục 1 [ てつどううんちんひょう ] 1.1 n 1.1.1 điều kiện phẩm chất khi bốc 1.1.2 biểu cước đường sắt 2 Kinh tế...
  • 鉄道運輸

    Mục lục 1 [ てつどううんゆ ] 1.1 n 1.1.1 chuyên chở đường sắt 2 Kinh tế 2.1 [ てつどううんゆ ] 2.1.1 chuyên chở đường...
  • 鉄道運送

    Mục lục 1 [ てつどううんそう ] 1.1 n 1.1.1 chuyên chở đường sắt 2 Kinh tế 2.1 [ てつどううんそう ] 2.1.1 chuyên chở đường...
  • 鉄道裁貨

    [ てつどうさいか ] n bốc hàng đường sắt
  • 鉄道駅

    Mục lục 1 [ てつどうえき ] 1.1 n 1.1.1 ga đường sắt 2 Kinh tế 2.1 [ てつどうえき ] 2.1.1 ga đường sắt [railway station] [...
  • 鉄道貨物受託所

    Kinh tế [ てつどうかもつじゅたくしょ ] giấy gửi hàng đường sắt [railway consignment note] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top