- Từ điển Nhật - Việt
銀紙
[ ぎんがみ ]
n
giấy bạc/tiền giấy/ngân phiếu
- 贋造銀紙: ngân phiếu giả
- 銀紙の回収 : sự thu hồi lại ngân phiếu
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
銀点
Kỹ thuật [ ぎんてん ] mắt cá/điểm bạc [fish eye] Category : hàn [溶接] Explanation : Tên lỗi hàn. 銀白色の魚の目のような、溶着金属表面に現れる欠陥。 -
銀行
Mục lục 1 [ ぎんこう ] 1.1 n 1.1.1 nhà băng 1.1.2 ngân hàng 2 Kinh tế 2.1 [ ぎんこう ] 2.1.1 ngân hàng [bank] [ ぎんこう ] n nhà... -
銀行による手形の現金化
Kinh tế [ ぎんこうによるてがたのげんきんか ] đổi chi phiếu ra tiền mặt tại ngân hàng [bank encashment] -
銀行口座
Kinh tế [ ぎんこうこうざ ] tài khoản ngân hàng [bank account] -
銀行取引
Kinh tế [ ぎんこうとりひき ] giao dịch ngân hàng [banking transaction] -
銀行取立
Kinh tế [ ぎんこうとりたて ] nhờ thu ngân hàng [bank collection] -
銀行引受
Kinh tế [ ぎんこうひきうけ ] chấp nhận ngân hàng [bank acceptance] -
銀行保証
Kinh tế [ ぎんこうほしょう ] bảo đảm ngân hàng [bank guarantee] -
銀行信用
Kinh tế [ ぎんこうしんよう ] tín dụng ngân hàng [bank credit] -
銀行利子
Kinh tế [ ぎんこうりし ] suất lãi ngân hàng [bank rate of interest]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Handicrafts
2.181 lượt xemA Science Lab
691 lượt xemInsects
163 lượt xemAt the Beach II
319 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemThe Universe
148 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemThe Living room
1.307 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.