Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

銀行業界

Kinh tế

[ ぎんこうぎょうかい ]

giới ngân hàng [banking interest]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 銀行残高

    Kinh tế [ ぎんこうざんだか ] dư có tại ngân hàng [bank balance]
  • 銀行振替

    Kinh tế [ ぎんこうふりかえ ] chuyển khoản ngân hàng [bank transfer]
  • 銀行料金

    Kinh tế [ ぎんこうりょうきん ] phí ngân hàng [bank fees]
  • 銀行支店

    Kinh tế [ ぎんこうしてん ] chi nhánh ngân hàng [branch bank]
  • 銀行支払準備金

    Kinh tế [ ぎんこうしはらいじゅんびきん ] quỹ dự trữ ngân hàng [bank reserve]
  • 銀行手形

    Kinh tế [ ぎんこうてがた ] hối phiếu ngân hàng [bank bill/bank draft]
  • 銀行手形割引

    Kinh tế [ ぎんこうてがたわりびき ] chiết khấu danh nghĩa/chiết khấu không hợp lý/chiết khấu ngoài [bank discount]
  • 銀行手数料

    Kinh tế [ ぎんこうてすうりょう ] phí ngân hàng [bank charges/bank commission]
  • 銀貨

    [ ぎんか ] n tiền xu 銀貨で払う: trả bằng tiền xu 銀貨を造るのに適した純度の銀: bạc có độ tinh khiết phù hợp để...
  • 銀鉱

    Mục lục 1 [ ぎんこう ] 1.1 n 1.1.1 mỏ vàng 1.1.2 mỏ bạc [ ぎんこう ] n mỏ vàng mỏ bạc
  • 銀色

    [ ぎんいろ ] n màu bạc/bạc 年老いたネルソン氏は、銀色がかった白髪だ : ông cụ Nelson đã có tóc bạc 銀色に光り輝く満月 :...
  • 銀色の

    [ ぎんいろの ] n bàng bạc
  • 銀杯

    [ ぎんぱい ] n cúp bạc 銀杯・木杯: cúp vàng, cúp bạc 桐紋銀杯: cúp bạc có trang trí hoa cúc 銀杯を勝ち取る: giành được...
  • 銀河

    [ ぎんが ] n ngân hà/thiên hà わい小楕円体銀河: thiên hà có hình ellip nhỏ xíu ガスとちりからなる明るい環が取り巻く銀河:...
  • 銀本位制

    Kinh tế [ ぎんほんいせい ] bản vị bạc [silver standard]
  • [ すき ] n cơ hội/dịp/khe hở/kẽ hở/khe hở trong lập luận
  • 隙間

    Mục lục 1 [ すきま ] 1.1 n 1.1.1 khe hở/kẽ hở 2 Kỹ thuật 2.1 [ すきま ] 2.1.1 khe hở [ すきま ] n khe hở/kẽ hở Kỹ thuật...
  • 隙間ゲージ

    Kỹ thuật [ すきまゲージ ] căn lá đo khe hở [thickness gauge]
  • [ にら ] n Cây tỏi tây
  • 韮葱

    [ にらねぎ ] n Cây tỏi tây
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top