Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

長居

[ ながい ]

n

sự ở lại lâu
申し訳ありませんが、長居できないんです。 :Tôi xin lỗi, tôi không thể ở lại lâu được
彼はしばしば彼女のもとを訪れるのだが、長居はしない :Anh ấy thường xuyên đến thăm cô ấy nhưng không ở lại lâu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 長居する

    [ ながい ] vs ở lại lâu に何時間も長居する :ở lâu hàng tiếng đồng hồ
  • 長屋

    [ ながや ] n nhà chung cư 郊外の一戸建てまたは2軒長屋 :Biệt thự vùng ngoại ô 連なった長屋 :Dãy nhà chung cư
  • 長崎県

    [ ながさきけん ] n Nagasaki
  • 長年

    [ ながねん ] n-adv, n-t nhiều năm 朝食にコーヒーを飲むのは長年の習慣だ。: Tôi thường có thói quen uống cà phê vào...
  • 長幼

    [ ちょうよう ] n già và trẻ 長幼序あり. :ưu tiên người già/người trẻ nên ưu tiên nguời già
  • 長久

    [ ちょうきゅう ] n trường cửu/vĩnh cửu
  • 長広舌

    [ ちょうこうぜつ ] n bài nói dài 長広舌より沈黙の方がより多くの非難を含んでいる。 :Có nhiều sự phê bình trong...
  • 長弧

    Tin học [ ちょうこ ] cung dài [long arc]
  • 長引き

    [ ながびき ] n kéo co
  • 長引く

    Mục lục 1 [ ながびく ] 1.1 v5k 1.1.1 lai rai 1.1.2 kéo dài [ ながびく ] v5k lai rai kéo dài 会議は夜まで長引いた。: Cuộc họp...
  • 長征

    [ ちょうせい ] n sự trường chinh 長征ロケット :Tên lửa tầm xa
  • 長径

    [ ちょうけい ] n Trục chính 楕円の長径の半分の長さ :một nửa chiều dài của trục trụ chính 長径間 :Độ dài...
  • 長刀

    Mục lục 1 [ ちょうとう ] 1.1 n 1.1.1 gươm dài/trường đao/kích 2 [ なぎなた ] 2.1 n 2.1.1 trường đao/cây đao dài [ ちょうとう...
  • 長嘆

    [ ちょうたん ] n sự thở dài
  • 長命

    [ ちょうめい ] n Sống lâu マクロファージと呼ばれる長命の免疫細胞 :Tế bào miễn dịch sống lâu được gọi là...
  • 長らく

    [ ながらく ] adv lâu 皆様、大変長らくお待たせいたしました。: Xin lỗi đã bắt quý vị phải chờ lâu.
  • 長唄

    [ ながうた ] n Bản anh hùng ca dài với sự đệm của đàn shamisen/một thể loại ca kịch Nhật
  • 長円

    [ ちょうえん ] n Hình ê-líp/hình trái xoan 有限長円柱 :hình trụ ELIP hữu hạn 長円筒 : hình Elip mở rộng
  • 長兄

    Mục lục 1 [ ちょうけい ] 1.1 n 1.1.1 huynh trưởng 1.1.2 đại huynh 1.1.3 đại ca 1.1.4 bào huynh 1.1.5 anh [ ちょうけい ] n huynh...
  • 長剣

    [ ちょうけん ] n trường kiếm/thanh gươm dài
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top