- Từ điển Nhật - Việt
長蛇の列
[ ちょうだのれつ ]
n
một hàng dài/một dãy dài
- 生徒たちは長蛇の列を作ってバスを待った。: Học sinh xếp thành một hàng dài để đợi xe buýt.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
長老
Mục lục 1 [ ちょうろう ] 1.1 n 1.1.1 phụ lão 1.1.2 người lớn tuổi/người già/trưởng lão 1.1.3 bô lão [ ちょうろう ] n... -
長逝
[ ちょうせい ] n Sự chết/sự khuất núi -
長考
[ ちょうこう ] n Sự xem xét lâu 長考の揚げ句に :Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng -
長途
Mục lục 1 [ ちょうと ] 1.1 n 1.1.1 đường trường 1.1.2 Đường dài [ ちょうと ] n đường trường Đường dài -
長者
[ ちょうじゃ ] n triệu phú その雑誌恒例の米長者番付に名を連ねる :Ghi tên trong danh sách hàng năm các nhà triệu... -
長柄
[ ながえ ] n cán dài -
長椅子
[ ながいす ] n ghế dài/ghế tràng kỉ -
長歎
[ ちょうたん ] n sự thở dài -
長歌
Mục lục 1 [ ちょうか ] 1.1 n 1.1.1 trường ca 2 [ ながうた ] 2.1 n 2.1.1 Bản anh hùng ca dài với sự đệm của đàn shamisen/một... -
長水路
[ ちょうすいろ ] n làn bơi dài (hơn 50m) -
長江
[ ちょうこう ] n sông Trường Giang -
長波
[ ちょうは ] n sóng dài 長波長電波を受信する電波望遠鏡の基本要素 :Yếu tố cơ bản của sóng vô tuyến viễn vọng... -
長湯
[ ながゆ ] n sự tắm lâu/sự ngâm mình trong nước lâu 長湯し過ぎる :Tắm quá lâu -
長期
Mục lục 1 [ ちょうき ] 1.1 adj-na 1.1.1 lâu 1.1.2 đằng đẵng 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 thời gian dài/trường kỳ/dài hạn 2 Kinh tế... -
長期協定
Mục lục 1 [ ちょうききょうてい ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 hiệp định dài hạn 2 Kinh tế 2.1 [ ちょうききょうてい ] 2.1.1 hiệp... -
長期契約
Mục lục 1 [ ちょうきけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng dài hạn 2 Kinh tế 2.1 [ ちょうきけいやく ] 2.1.1 hợp đồng dài hạn... -
長期強度
[ ちょうききょうど ] n-adv, n-t độ dai bền -
長期信用
Kinh tế [ ちょうきしんよう ] tín dụng dài hạn [long (term) credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
長期信用状
Kinh tế [ ちょうきしんようじょう ] thư tín dụng dài hạn [long term letter of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
長期信用貸し
Kinh tế [ ちょうきしんようがし ] tín dụng dài hạn [long (term) credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.