Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

開放する

Mục lục

[ かいほう ]

vs

mở cửa/tự do hoá
その小学校は日曜日には校庭を一般の人に開放する。: Trường tiểu học này mở cửa cho tất cả mọi người vào sân trường vào ngày chủ nhật.

[ かいほうする ]

vs

khai phóng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 開放地区

    [ かいほうちく ] vs vùng giải phóng
  • 開扉

    [ かいひ ] n việc mở cửa
  • 開扉する

    [ かいひ ] vs mở cửa
  • 開拓

    [ かいたく ] n sự khai thác/sự tiên phong/sự khai phá/khai thác/khai phá/tiên phong/đi đầu 既存製品の新用途開拓: khai thác...
  • 開拓する

    [ かいたく ] vs khai thác/tiên phong/khai phá 北海道の荒れ地は本州の人によって開拓された。: Những vùng đất hoang vu...
  • 開拓者

    [ かいたくしゃ ] n người khai thác/người tiên phong 福沢諭吉は西洋文明研究の開拓者だ。: Fukuzawa Yukichi là người tiên...
  • Mục lục 1 [ かど ] 1.1 n 1.1.1 cổng 2 [ もん ] 2.1 n, n-suf 2.1.1 cổng [ かど ] n cổng 天国の門: cổng thiên đường 馬を門につなぐ:...
  • 門型ジブ・クレーン

    Kỹ thuật [ もんがたじぶ・くれーん ] cẩu trục đế/cẩu chân đế
  • 門口

    [ かどぐち ] n cửa cổng/cửa ra vào 門口に立つ: đứng ở cửa
  • 門外漢

    [ もんがいかん ] n người không có chuyên môn/người nghiệp dư
  • 門下生

    Mục lục 1 [ もんかせい ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 môn đề 1.2 n 1.2.1 môn đệ/hậu sinh/tông đồ/học trò 1.3 n 1.3.1 môn sinh [ もんかせい...
  • 門弟

    [ もんてい ] n môn đệ/hậu sinh/tông đồ/học trò
  • 門を閉める

    [ もんをしめる ] n, n-suf gài cửa
  • 門前

    [ もんぜん ] n trước nhà
  • 門閥

    [ もんばつ ] n nòi giống/dòng dõi/gia thế
  • 門松

    Mục lục 1 [ かどまつ ] 1.1 n 1.1.1 cây thông trang trí ngày tết 1.1.2 cây nêu ngày Tết [ かどまつ ] n cây thông trang trí ngày...
  • 門歯

    [ もんし ] n răng cửa
  • 門扉

    [ もんぴ ] n cánh cổng
  • 薙刀

    [ なぎなた ] n Cây kích Ghi chú: một loại vũ khí thời xưa
  • Mục lục 1 [ わら ] 1.1 n 1.1.1 rơm rạ 1.1.2 rơm [ わら ] n rơm rạ rơm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top