- Từ điển Nhật - Việt
陶器商
Xem thêm các từ khác
-
陶磁
[ とうじ ] n Đất sét -
陶磁器
[ とうじき ] n đồ gốm sứ -
陶磁器店
[ とうじきてん ] n cửa hàng đồ gốm -
陶芸
[ とうげい ] n nghệ thuật chế tác gốm -
陶芸家
[ とうげいか ] n thợ gốm -
陶製
[ とうせい ] n đồ gốm -
陶酔
[ とうすい ] n sự say sưa 徴収はモーツァルトの音楽に陶酔した。: Khán giả say sưa theo bản nhạc của Mozart. -
陸
[ りく ] n lục địa/mặt đất/đất liền 陸・海・空軍: lục hải không quân -
陸岸危険担保条件
Kinh tế [ りくがんきけんたんぽじょうけん ] điều khoản từ bờ đến bờ ( bảo hiểm)_ [shore clause] Category : Ngoại thương... -
陸岸危険担保条件(保険)
[ りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) ] n điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm) -
陸上
[ りくじょう ] n trên mặt đất/trên đất liền 陸上・水上・空中のいずれの戦闘にも機能を発揮できる: có thể phát... -
陸上に
[ りくじょうに ] n trên bộ -
陸上売買
Kinh tế [ りくじょうばいばい ] buôn bán đường bộ [land-borne trade] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
陸上保険
Mục lục 1 [ りくじょうほけん ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm đường bộ 2 Kinh tế 2.1 [ りくじょうほけん ] 2.1.1 bảo hiểm đường... -
陸上免責条項
[ りくじょうめんせきじょうこう ] n điều khoản miễn trách trên bờ (bảo hiểm) -
陸上免除条項
Kinh tế [ りくじょうめんじょじょうこう ] điều khoản miễn trách trên bờ (bảo hiểm) [water-borne clause] Category : Ngoại... -
陸上競技
[ りくじょうきょうぎ ] n điền kinh 学内陸上競技大会 :Đại hội thi môn điền kinh trong trường. 学校の陸上競技部で際立った存在である :Là... -
陸上運賃
Kinh tế [ りくじょううんちん ] cước đường bộ [land carriage] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
陸上運送費
Kinh tế [ りくじょううんそうひ ] cước đường bộ [land carriage] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
陸上運送業者
Kinh tế [ りくじょううんそうぎょうしゃ ] người chuyên chở đường bộ [land carrier] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.