Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

陸岸危険担保条件(保険)

[ りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) ]

n

điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 陸上

    [ りくじょう ] n trên mặt đất/trên đất liền 陸上・水上・空中のいずれの戦闘にも機能を発揮できる: có thể phát...
  • 陸上に

    [ りくじょうに ] n trên bộ
  • 陸上売買

    Kinh tế [ りくじょうばいばい ] buôn bán đường bộ [land-borne trade] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 陸上保険

    Mục lục 1 [ りくじょうほけん ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm đường bộ 2 Kinh tế 2.1 [ りくじょうほけん ] 2.1.1 bảo hiểm đường...
  • 陸上免責条項

    [ りくじょうめんせきじょうこう ] n điều khoản miễn trách trên bờ (bảo hiểm)
  • 陸上免除条項

    Kinh tế [ りくじょうめんじょじょうこう ] điều khoản miễn trách trên bờ (bảo hiểm) [water-borne clause] Category : Ngoại...
  • 陸上競技

    [ りくじょうきょうぎ ] n điền kinh 学内陸上競技大会 :Đại hội thi môn điền kinh trong trường. 学校の陸上競技部で際立った存在である :Là...
  • 陸上運賃

    Kinh tế [ りくじょううんちん ] cước đường bộ [land carriage] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 陸上運送費

    Kinh tế [ りくじょううんそうひ ] cước đường bộ [land carriage] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 陸上運送業者

    Kinh tế [ りくじょううんそうぎょうしゃ ] người chuyên chở đường bộ [land carrier] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 陸上論争費

    [ りくじょうろんそうひ ] n cước đường bộ
  • 陸上貿易

    Mục lục 1 [ りくじょうぼうえき ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán đường bộ 2 Kinh tế 2.1 [ りくじょうぼうえき ] 2.1.1 buôn bán đường...
  • 陸上車両交通手段

    Kỹ thuật [ りくじょうしゃりょうこうつうしゅだん ] phương tiện giao thông cơ giới đường bộ
  • 陸地

    [ りくち ] n lục địa
  • 陸運

    Mục lục 1 [ りくうん ] 1.1 n 1.1.1 chuyên chở đường bộ 2 Kinh tế 2.1 [ りくうん ] 2.1.1 chuyên chở đường bộ [land carriage]...
  • 陸運保険

    Mục lục 1 [ りくうんほけん ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm đường bộ 2 Kinh tế 2.1 [ りくうんほけん ] 2.1.1 bảo hiểm đường...
  • 陸運業者

    Kinh tế [ りくうんぎょうしゃ ] người chuyên chở đường bộ [land carrier] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 陸路

    Mục lục 1 [ りくろ ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 trên bộ 1.1.2 đường bộ [ りくろ ] n-adv, n-t trên bộ đường bộ 陸路運送: vận...
  • 陸軍

    [ りくぐん ] n lục quân 陸軍から退役する: giải ngũ khỏi lục quân
  • 陸軍省

    [ りくぐんしょう ] n bộ quốc phòng 陸軍省環境医学研究所:Trung tâm nghiên cứu y học môi trường bộ quốc phòng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top