- Từ điển Nhật - Việt
陸
Các từ tiếp theo
-
陸岸危険担保条件
Kinh tế [ りくがんきけんたんぽじょうけん ] điều khoản từ bờ đến bờ ( bảo hiểm)_ [shore clause] Category : Ngoại thương... -
陸岸危険担保条件(保険)
[ りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) ] n điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm) -
陸上
[ りくじょう ] n trên mặt đất/trên đất liền 陸上・水上・空中のいずれの戦闘にも機能を発揮できる: có thể phát... -
陸上に
[ りくじょうに ] n trên bộ -
陸上売買
Kinh tế [ りくじょうばいばい ] buôn bán đường bộ [land-borne trade] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
陸上保険
Mục lục 1 [ りくじょうほけん ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm đường bộ 2 Kinh tế 2.1 [ りくじょうほけん ] 2.1.1 bảo hiểm đường... -
陸上免責条項
[ りくじょうめんせきじょうこう ] n điều khoản miễn trách trên bờ (bảo hiểm) -
陸上免除条項
Kinh tế [ りくじょうめんじょじょうこう ] điều khoản miễn trách trên bờ (bảo hiểm) [water-borne clause] Category : Ngoại... -
陸上競技
[ りくじょうきょうぎ ] n điền kinh 学内陸上競技大会 :Đại hội thi môn điền kinh trong trường. 学校の陸上競技部で際立った存在である :Là... -
陸上運賃
Kinh tế [ りくじょううんちん ] cước đường bộ [land carriage] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Map of the World
639 lượt xemInsects
166 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemAir Travel
283 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"