Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

陽暦

[ ようれき ]

n

dương lịch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 陽極

    Mục lục 1 [ ようきょく ] 1.1 n 1.1.1 dương cực 1.1.2 cực dương 2 Kỹ thuật 2.1 [ ようきょく ] 2.1.1 cực dương [anode, plate,...
  • 陽極バー

    Kỹ thuật [ ようきょくバー ] thanh dương cực [anode bar]
  • 陽極スライム

    Kỹ thuật [ ようきょくスライム ] bùn anốt [anode slime]
  • 陽極処理

    Kỹ thuật [ ようきょくしょり ] xử lý anốt [anodic treatment]
  • 陽極酸化

    Kỹ thuật [ ようきょくさんか ] sự ôxy hóa cực dương [anodic oxidation, anodization]
  • 陽極電位降下

    Kỹ thuật [ ようきょくでんいこうか ] sự giảm điện thế cực dương [anode potential fall]
  • 陽極電圧

    Kỹ thuật [ ようきょくでんあつ ] điện áp cực dương [anode voltage]
  • 陽極電流

    Kỹ thuật [ ようきょくでんりゅう ] dòng điện cực dương [anode current]
  • 陽気

    Mục lục 1 [ ようき ] 1.1 adj-na 1.1.1 thảnh thơi/thoải mái/sảng khoái 1.2 n 1.2.1 tiết trời [ ようき ] adj-na thảnh thơi/thoải...
  • 陽気な

    [ ようきな ] n vui nhộn
  • 陽性

    Mục lục 1 [ ようせい ] 1.1 n 1.1.1 dương tính 2 Tin học 2.1 [ ようせい ] 2.1.1 dương (+) [positive+] [ ようせい ] n dương tính...
  • [ みささぎ ] n lăng mộ hoàng đế
  • 附属

    [ ふぞく ] n sự phụ thuộc/sự sát nhập 大学付属小学校:Trường tiểu học trực thuộc trường đại học. のカメラには付属品がいろいろある. :Có...
  • 附属する

    [ ふぞく ] vs phụ thuộc/sát nhập 新型のフォードの中型車を買いたいのですが, 付属品一式付けて幾らですか. :tôi...
  • 附属品

    [ ふぞくひん ] vs phụ tùng kèm theo
  • 附則

    Kỹ thuật [ ふそく ] phụ lục
  • 附図

    [ ふず ] n hình kèm theo
  • 附記

    [ ふき ] n ghi chú bổ sung/chú thích bổ sung
  • 附近

    Mục lục 1 [ ふきん ] 1.1 n 1.1.1 vùng lân cận 1.1.2 tình hàng xóm [ ふきん ] n vùng lân cận tình hàng xóm
  • 附注

    [ ふちゅう ] n Chú giải
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top