Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

階層

Mục lục

[ かいそう ]

n

giai tầng/tầng lớp
この団体はあらゆる階層の人々から成り立っている。: Tổ chức này được hình thành từ tất cả các tầng lớp trong xã hội.

Tin học

[ かいそう ]

phân cấp/phân tầng [hierarchical (a-no)/layered]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 階層型ルーティング

    Tin học [ かいそうがたルーティング ] định tuyến phân cấp [hierachical routing]
  • 階層形計算機ネットワーク

    Tin học [ かいそうがたけいさんきネットワーク ] mạng máy vi tính phân cấp [hierarchical computer network]
  • 階層化

    Tin học [ かいそうか ] sự phân tầng/sự phân loại [stratification/classification]
  • 階層プロトコル

    Tin học [ かいそうプロトコル ] giao thức được phân lớp [layered protocol]
  • 階層ファイルモデル

    Tin học [ かいそうファイルモデル ] kiểu tệp tin phân cấp/mô hình tệp tin phân cấp [hierarchical file model]
  • 階層制約集合

    Tin học [ かいそうせいやくしゅうごう ] tập ràng buộc phân cấp [hierarchical constraint set]
  • 階層分類体系

    Tin học [ かいそうぶんるいたいけい ] hệ thống phân loại phân cấp [hierarchical classification system/monohiererchical classification...
  • 階層アーキテクチャ

    Tin học [ かいそうアーキテクチャ ] kiến trúc phân lớp [layered architecture]
  • 階層表示

    Tin học [ かいそうひょうじ ] hiển thị phân cấp [hierarchical display]
  • 階層表記法

    Tin học [ かいそうひょうきほう ] ký hiệu phân cấp [hierarchical notation]
  • 階層関係

    Tin học [ かいそうかんけい ] quan hệ phân cấp [hierarchical relation]
  • 階層構造

    Tin học [ かいそうこうぞう ] cấu trúc phân tầng/cấu trúc phân lớp [layered structure]
  • 階層木構造

    Tin học [ かいそうきこうぞう ] cấu trúc cây phân cấp [hierarchical tree structure]
  • 階上

    [ かいじょう ] n tầng trên 階上から転がり落ちる: đổ nhào từ tầng trên xuống トイレは階上にあります: toalét ở...
  • 階下

    [ かいか ] n tầng dưới 階下からエレベーターに乗り込む: Từ tầng dưới đi lên cầu thang máy 部屋にいる(人)を階下に呼ぶ:...
  • 階乗

    Tin học [ かいじょう ] giai thừa [factorial]
  • 階乗機能

    Tin học [ かいじょうきのう ] hàm giai thừa [factorial function]
  • 階級

    Mục lục 1 [ かいきゅう ] 1.1 n 1.1.1 vai 1.1.2 giai cấp [ かいきゅう ] n vai giai cấp 日本人の多くは自分たちを中流階級だと思っている。:...
  • 階級制度

    Mục lục 1 [ かいきゅうせいど ] 1.1 n 1.1.1 chế độ đẳng cấp/chế độ phân chia giai cấp 1.1.2 bậc thứ [ かいきゅうせいど...
  • 階級社会

    [ かいきゅうしゃかい ] n Xã hội có thứ bậc/xã hội giai cấp/tầng lớp xã hội 中流階級社会: Tầng lớp xã hội trung...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top