Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

隠しファイル

Tin học

[ かくしファイル ]

tệp ẩn [hidden file]
Explanation: Một loại tệp tin có thiết lập thuộc tính ẩn, sao cho tên của tệp không được hiển thị khi bạn thư mục bằng lệnh DIR. Bạn không thể xóa hoặc sao chép các tệp ẩn.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 隠し芸

    [ かくしげい ] n tài năng tiềm ẩn 隠し芸を披露する: bộc lộ tài năng tiềm ẩn
  • 隠す

    [ かくす ] v5s, vt bao bọc/che/che giấu/che đậy/giấu/giấu giếm ~の欠落を隠す: che giấu các khuyết điểm ~における技術的問題を隠す:...
  • 隠居

    [ いんきょ ] n về hưu ご隠居: người về hưu 彼は隠居して年金生活をしている。: Ông ấy về hưu và sống bằng lương...
  • 隠居する

    [ いんきょする ] n ẩn dật 私の意見では、隠居するのに最適な場所は自分の生まれ育った土地だ: Theo tôi, nơi thích...
  • 隠匿

    [ いんとく ] n ẩn trốn/sự thu lại/sự che đậy/ngầm 物資隠匿: che giấu hàng hoá 隠匿資産 : tài sản ngầm 隠匿事件:...
  • 隠匿する

    Mục lục 1 [ いんとくする ] 1.1 vs 1.1.1 dấu 1.1.2 ẩn trốn/thu lại/che đậy/bao che [ いんとくする ] vs dấu ẩn trốn/thu...
  • 隠匿者

    [ いんとくしゃ ] n người đi trốn/người ẩn dật 警察がこの隠匿者を求んでいる:Cảnh sát đang truy nã kẻ ẩn trốn
  • 隠れ場所

    [ かくればしょ ] n nơi che giấu/nơi ẩn náu/nơi ẩn nấp/nơi trú ẩn 隠れ場所になるような島 : hòn đảo giống như...
  • 隠れマルコフモデル

    Tin học [ かくれマルコフモデル ] mô hình Markov ẩn [hidden Markov model]
  • 隠れん坊

    [ かくれんぼう ] n trò ú tim 子供の時に隠れん坊の鬼となったことがあった:Khi còn bé tôi đã từng làm vai con quỷ...
  • 隠れる

    Mục lục 1 [ かくれる ] 2 [ ẨN ] 2.1 v5s, vt 2.1.1 dung thân 2.2 v1, vi 2.2.1 trốn/ẩn nấp/náu/núp/ẩn giấu/giấu/nấp [ かくれる...
  • 隠れ線

    Tin học [ かくれせん ] dòng ẩn [hidden line]
  • 隠線

    Tin học [ いんせん ] dòng ẩn [hidden line]
  • 隠線処理

    Tin học [ いんせんしょり ] sự loại bỏ dòng ẩn [hidden line removal]
  • 隠線隠面消法

    Tin học [ いんせんいんめんしょうきょ ] xóa dòng ẩn/xóa mặt ẩn [hidden line/hidden surface removal]
  • 隠面処理

    Tin học [ いんめんしょり ] sự loại bỏ mặt ẩn [hidden surface removal]
  • 隠語

    [ いんご ] n ngôn ngữ mật/tiếng lóng 刑務所の隠語: tiếng lóng trong nhà tù その信心深い男性たちには、高尚なミサだけで使う特別な隠語があった:...
  • 隠蔽する

    [ いんぺいする ] n trú ẩn
  • 隠蔽子

    Tin học [ いんぺいし ] bộ triệt/bộ khử [suppressor]
  • 隠者

    [ いんじゃ ] n ẩn sĩ 隠者は、あの森の中の小屋で暮らしている: Một ẩn sĩ hiện đang sống ở túp lều nằm giữa khu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top