- Từ điển Nhật - Việt
離陸する
[ りりく ]
vs
cất cánh
- 飛行機が離陸する...時間前に空港にいなければならない: phải có mặt ở sân bay...giờ trước khi máy bay cất cánh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
離散する
[ りさんする ] n ly tán -
離散位相
Kỹ thuật [ りさんいそう ] hình học tôpô rời rạc [discrete topology] Category : toán học [数学] -
離散フーリエ変換
Tin học [ りさんフーリエへんかん ] Phép Biến Đổi Fourier Rời Rạc-DFT [Discrete Fourier Transform/DFT] -
離散コサイン変換
Tin học [ りさんコサインへんかん ] Phép Biến Đổi Côsin Rời Rạc-DFT [DCT/Discrete Cosine Transform] -
離散的
Tin học [ りさんてき ] rời rạc [discrete] -
離散的データ
Tin học [ りさんてきでーた ] dữ liệu rời rạc [discrete data] -
離散的表現
Tin học [ りさんてきひょうげん ] biểu diễn rời rạc [discrete representation] -
難なく
[ なんなく ] adv dễ dàng -
難しい
[ むずかしい ] adj khó/khó khăn その試験に合格するのは極めて[非常に]難しい: đỗ được kỳ thi đó rất khó;このテストは私には難しい:... -
難しい仕事
[ むずかしいしごと ] adj việc khó -
難い
Mục lục 1 [ かたい ] 1.1 adj 1.1.1 khó/khó khăn 1.2 suf 1.2.1 nan giải/gian truân 2 [ にくい ] 2.1 suf 2.1.1 khó 2.2 adj 2.2.1 khó/khó... -
難句
[ なんく ] n Mệnh đề khó -
難局
Mục lục 1 [ なんきょく ] 1.1 n 1.1.1 Tình trạng khó khăn 2 Kinh tế 2.1 [ なんきょく ] 2.1.1 tình hình khó khăn [difficult situation]... -
難度
[ なんど ] n mức độ khó khăn -
難事を嫌う
[ なんじをきらう ] n ngại khó -
難事業
[ なんじぎょう ] n Nhiệm vụ khó khăn -
難件
[ なんけん ] n trường hợp khó/vấn đề khó -
難役
[ なんやく ] n Nhiệm vụ khó khăn/công việc khó khăn -
難儀な
[ なんぎな ] n khó nghĩ -
難問
[ なんもん ] n vấn đề nan giải/câu hỏi khó
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.